Ngày 20/10 là một dịp vô cùng đặc biệt để chúng ta dừng lại và dành trọn sự tri ân, yêu thương cho những người phụ nữ tuyệt vời trong cuộc sống của mình. Họ có thể là mẹ, là chị em gái, là người yêu, là những người bạn đáng quý bên cạnh chúng ta mỗi ngày. Từ những hy sinh thầm lặng, không đòi hỏi gì để chăm sóc gia đình, cho đến những nỗ lực không ngừng trong công việc và xã hội, phụ nữ chính là hiện thân của sự mạnh mẽ, nhân ái, và tận tụy. Có câu nói rằng: “Phụ nữ là để yêu thương”, và quả thực, không có gì xứng đáng hơn điều này.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá những từ vựng tiếng Anh dùng để miêu tả vẻ đẹp bề ngoài và tâm hồn phụ nữ, kèm theo những ví dụ cụ thể và phân tích ý nghĩa.
I. TỪ VỰNG MIÊU TẢ VẺ BỀ NGOÀI
1.Radient
Nghĩa: Rạng rỡ, toả sáng.
Từ này thường được sử dụng để mô tả vẻ đẹp tự nhiên của người phụ nữ khi họ tỏa sáng, đặc biệt là khi họ đang cảm thấy hạnh phúc hoặc đầy năng lượng.
Ví dụ: She looked radiant on her wedding day, with her smile lighting up the entire room.
(Cô ấy trông thật rạng rỡ vào ngày cưới của mình, với nụ cười làm sáng cả căn phòng.)
2. Graceful
Nghĩa: Duyên dáng, thanh thoát.
“Graceful” dùng để miêu tả một người phụ nữ có cách di chuyển, cử chỉ hoặc thái độ nhẹ nhàng, thanh nhã và tinh tế.
Ví dụ: Her graceful movements on the dance floor captivated everyone.
(Những động tác duyên dáng của cô ấy trên sàn nhảy đã thu hút mọi người.)
3. Pettie
Nghĩa: Nhỏ nhắn, xinh xắn.
Từ này thường dùng để mô tả phụ nữ có vóc dáng nhỏ bé nhưng cân đối, gợi cảm giác dễ thương và mềm mại.
Ví dụ: She is petite, with delicate features that make her look younger than she is.
(Cô ấy nhỏ nhắn, với những đường nét tinh tế khiến cô trông trẻ hơn tuổi thật.)
4. Striking
Nghĩa : Nổi bật
“Striking” được dùng để mô tả một người phụ nữ có vẻ đẹp nổi bật, phong cách độc đáo và tính cách mạnh mẽ, gây ấn tượng mạnh mẽ và dễ nhớ cho người khác.
Ví dụ: Her striking beauty made her the center of attention.
(Vẻ đẹp nổi bật của cô ấy khiến cô trở thành tâm điểm.)
5. Alluring
Nghĩa : Quyến rũ
“Alluring” được dùng để mô tả một người phụ nữ có sức hấp dẫn mạnh mẽ, quyến rũ và bí ẩn, khiến người khác cảm thấy bị thu hút và mê hoặc
Ví dụ: Her alluring gaze held him spellbound.
(Ánh mắt quyến rũ của cô ấy khiến anh bị mê hoặc.)
6. Statuesque
Nghĩa : Dáng vẻ như tượng, cao ráo
“Statuesque” được dùng để mô tả một người phụ nữ có dáng vẻ cao ráo, thanh thoát và quyến rũ, thường gợi lên hình ảnh của một bức tượng với vẻ đẹp mạnh mẽ và sang trọng
Ví dụ: Her statuesque figure reminded him of classical sculptures.
(Dáng vẻ cao ráo của cô ấy khiến anh nhớ đến những bức tượng cổ điển.)
7. Volumptuous
Nghĩa : Đầy đặn, quyến rũ
“Voluptuous” được dùng để mô tả một người phụ nữ có cơ thể đầy đặn, quyến rũ với các đường cong hấp dẫn, thường mang lại cảm giác gợi cảm và sinh động.
Ví dụ: Her voluptuous figure was admired by many.
(Thân hình đầy đặn của cô ấy được nhiều người ngưỡng mộ.)
8. Glamorous
Nghĩa : Hào nhoáng, lộng lẫy
“Glamorous” được dùng để mô tả một người phụ nữ có vẻ ngoài lôi cuốn, sang trọng và quyến rũ, thường thể hiện sự tinh tế và đẳng cấp thông qua phong cách ăn mặc, trang điểm và sự hiện diện của mình.
Ví dụ: She looked glamorous in her sparkling dress.
(Cô ấy trông thật lộng lẫy trong chiếc váy lấp lánh.)
9. Ravishing
Nghĩa : Đẹp mê hồn
Ravishing” được dùng để mô tả một người phụ nữ có vẻ đẹp cực kỳ quyến rũ, khiến người khác cảm thấy say mê và ấn tượng mạnh mẽ, thường gợi lên cảm giác mê hoặc và hấp dẫn
Ví dụ: She looked ravishing in the red gown.
(Cô ấy trông đẹp mê hồn trong chiếc váy đỏ.)
10. Charming
Nghĩa : Duyên dáng, quyến rũ
“Charming” được dùng để mô tả một người phụ nữ có sự duyên dáng và cuốn hút tự nhiên, thường không chỉ xuất phát từ vẻ ngoài mà còn từ tính cách dễ mến, khiến người khác cảm thấy bị lôi cuốn một cách ấm áp và thoải mái.
Ví dụ: Her charming smile could win anyone over.
(Nụ cười duyên dáng của cô ấy có thể làm xiêu lòng bất kỳ ai.)
11. Exquisite
Nghĩa : Tuyệt đẹp, tinh tế
“Exquisite” được dùng để mô tả một người phụ nữ có vẻ đẹp tinh tế, thanh tao và hoàn hảo đến mức tinh xảo, thường mang đến cảm giác sang trọng và quý phái, làm người khác phải ngưỡng mộ vì sự tinh mỹ và trang nhã của cô ấy.
Ví dụ: Her exquisite features made her stand out in any crowd.
(Những đường nét tinh tế của cô ấy khiến cô nổi bật giữa đám đông.)
12. Magnificent
Nghĩa : Lộng lẫy, tráng lệ
“Magnificent” được dùng để mô tả một người phụ nữ có vẻ đẹp tráng lệ, đầy ấn tượng và uy nghi, tạo nên sự choáng ngợp và tôn kính nhờ vào sự quyến rũ vượt trội hoặc phong thái nổi bật của cô ấy.
Ví dụ: She wore a magnificent dress that caught everyone’s eye.
(Cô ấy mặc một chiếc váy lộng lẫy khiến ai cũng phải chú ý.)
13. Dazzling
Nghĩa : Rực rỡ, chói loá
“Dazzling” được dùng để mô tả một người phụ nữ có vẻ đẹp rực rỡ và chói sáng, thu hút mọi ánh nhìn và tạo ấn tượng mạnh mẽ, khiến người khác choáng ngợp bởi sự lộng lẫy và quyến rũ của cô ấy
Ví dụ: Her dazzling beauty left him speechless.
(Vẻ đẹp rực rỡ của cô ấy khiến anh không nói nên lời.)
14. Ethereal
Nghĩa : Thanh thoát, siêu phàm
“Ethereal” được dùng để mô tả một người phụ nữ có vẻ đẹp thoát tục, tinh tế và mỏng manh, gợi lên cảm giác như cô ấy thuộc về một thế giới khác, với sự nhẹ nhàng, thanh thoát và đầy mơ mộng.
Ví dụ: Her ethereal beauty made her look like a goddess.
(Vẻ đẹp thanh thoát của cô ấy khiến cô trông như một nữ thần.)
II. TỪ VỰNG MIÊU TẢ VỀ TÂM HỒN VÀ TÍNH CÁCH
1. Compassionate
Nghĩa : Trắc ẩn
“Compassionate” được dùng để mô tả một người phụ nữ có tấm lòng nhân hậu, giàu lòng trắc ẩn, luôn quan tâm và thấu hiểu người khác, thể hiện sự đồng cảm và sẵn lòng giúp đỡ bằng tình thương và sự bao dung.
Ví dụ: She is compassionate, always helping others in need.
(Cô ấy trắc ẩn, luôn giúp đỡ người khác khi họ cần.)
2. Resilient
Nghĩa : Kiên cường
“Resilient” được dùng để mô tả một người phụ nữ có khả năng phục hồi mạnh mẽ sau những khó khăn hoặc thử thách, thể hiện sự kiên cường, bền bỉ và không dễ bị đánh gục trước nghịch cảnh.
Ví dụ: Despite all her hardships, she remained resilient and strong.
(Dù gặp nhiều khó khăn, cô ấy vẫn kiên cường và mạnh mẽ.)
3. Empathetic
Nghĩa : Đồng cảm
“Empathetic” được dùng để mô tả một người phụ nữ có khả năng thấu hiểu và chia sẻ cảm xúc với người khác, nhạy cảm với nỗi đau hoặc niềm vui của họ, thể hiện sự đồng cảm và sâu sắc trong việc kết nối cảm xúc.
Ví dụ: Her empathetic nature allows her to understand people’s feelings deeply.
(Tính cách đồng cảm của cô ấy giúp cô hiểu sâu sắc cảm xúc của người khác.)
4. Intuitive
Nghĩa : Nhạy bén
“Intuitive” được dùng để mô tả một người phụ nữ có khả năng nhận biết, hiểu và đưa ra quyết định dựa trên trực giác một cách tự nhiên, mà không cần phải dựa vào lý luận logic hay thông tin rõ ràng, thể hiện sự nhạy bén và hiểu biết sâu sắc từ bên trong.
Ví dụ: She has an intuitive understanding of people and their needs.
(Cô ấy có sự nhạy bén trong việc hiểu con người và nhu cầu của họ.)
5. Nurturing
Nghĩa : chăm sóc, nuôi dưỡng
“Nurturing” được dùng để mô tả một người phụ nữ có tấm lòng chăm sóc, quan tâm và hỗ trợ người khác, thường thể hiện qua sự ấm áp, tình thương và khả năng tạo ra một môi trường phát triển, an toàn và yêu thương cho những người xung quanh.
Ví dụ: Her nurturing personality made her a wonderful mother.
(Tính cách chăm sóc của cô ấy khiến cô trở thành một người mẹ tuyệt vời.)
6. Wise
Nghĩa : Khôn ngoan
“Wise” được dùng để mô tả một người phụ nữ có sự hiểu biết sâu sắc, khả năng phán đoán tốt và kinh nghiệm sống phong phú, thường đưa ra những lời khuyên và quyết định sáng suốt, mang lại lợi ích cho bản thân và người khác.
Ví dụ: She is wise beyond her years, always offering thoughtful advice.
(Cô ấy khôn ngoan hơn tuổi, luôn đưa ra những lời khuyên sâu sắc.)
7. Selfless
Nghĩa : Vị tha
“Selfless” được dùng để mô tả một người phụ nữ có tâm hồn cao đẹp, luôn đặt lợi ích của người khác lên trên bản thân, thể hiện sự hy sinh và lòng nhân ái mà không mong đợi điều gì cho riêng mình.
Ví dụ: She is selfless, always putting others before herself.
(Cô ấy vị tha, luôn đặt người khác lên trước bản thân.)
8. Courageous
Nghĩa : Dũng cảm
“Courageous” được dùng để mô tả một người phụ nữ dũng cảm, sẵn sàng đối mặt với khó khăn, thử thách hoặc nguy hiểm mà không sợ hãi, thể hiện sự mạnh mẽ và quyết tâm trong việc theo đuổi những điều đúng đắn hoặc ước mơ của mình.
Ví dụ: She was courageous in standing up for what she believed in.
(Cô ấy dũng cảm đứng lên bảo vệ những gì cô tin tưởng.)
9. Optimistic
Nghĩa : Lạc quan
“Optimistic” được dùng để mô tả một người phụ nữ có thái độ tích cực, luôn nhìn vào khía cạnh tốt đẹp của cuộc sống và tin tưởng vào tương lai, giúp cô ấy duy trì niềm hy vọng và động lực ngay cả trong những tình huống khó khăn.
Ví dụ: Her optimistic outlook on life brings joy to everyone around her.
(Cái nhìn lạc quan về cuộc sống của cô ấy mang lại niềm vui cho mọi người xung quanh.)
10. Gracious
Nghĩa : Lịch thiệp, tử tế
“Gracious” được dùng để mô tả một người phụ nữ có sự thanh lịch, lịch thiệp và tấm lòng rộng lượng, thường thể hiện sự tử tế, hòa nhã và biết cách đối xử tốt với người khác, ngay cả trong những tình huống khó khăn.
Ví dụ: She accepted the award with gracious humility, thanking everyone for their support.
(Cô ấy nhận giải thưởng với sự khiêm tốn lịch thiệp, cảm ơn mọi người vì đã ủng hộ.)
11. Diligent
Nghĩa : Siêng năng, chăm chỉ
“Diligent” được dùng để mô tả một người phụ nữ làm việc chăm chỉ, kiên trì và cẩn thận, thể hiện sự tận tâm và nỗ lực trong mọi việc mà cô ấy thực hiện, luôn hướng tới việc đạt được mục tiêu và hoàn thành nhiệm vụ một cách tốt nhất.
Ví dụ: Her diligent work ethic earned her the respect of her colleagues.
(Tinh thần làm việc siêng năng của cô ấy đã giúp cô nhận được sự tôn trọng từ đồng nghiệp.)
12. Inspiring
Nghĩa : Truyền cảm hứng
“Inspiring” được dùng để mô tả một người phụ nữ có khả năng truyền cảm hứng và động lực cho người khác, thường thông qua những hành động, lời nói hoặc kinh nghiệm sống của mình, khuyến khích mọi người theo đuổi ước mơ và vượt qua khó khăn.
Ví dụ: Her journey of overcoming obstacles is truly inspiring.
(Hành trình vượt qua khó khăn của cô ấy thực sự truyền cảm hứng.)
13. Generous
Nghĩa : Hào phóng
“Generous” được dùng để mô tả một người phụ nữ có tấm lòng rộng rãi, sẵn sàng chia sẻ thời gian, tài nguyên, hoặc tình cảm với người khác mà không mong đợi điều gì đổi lại, thể hiện lòng nhân ái và sự quan tâm đến nhu cầu của người khác.
Ví dụ: She is generous with both her time and her resources, always helping others.
(Cô ấy hào phóng cả về thời gian và nguồn lực, luôn giúp đỡ người khác.)
14. Modest
Nghĩa : Khiêm tốn
“Modest” được dùng để mô tả một người phụ nữ khiêm tốn, không khoe khoang về khả năng, thành tựu hay vẻ đẹp của mình, thể hiện sự tự tin nhẹ nhàng và sự tôn trọng đối với người khác, thường không tìm kiếm sự chú ý hay khen ngợi.
Ví dụ: Despite her great success, she remains humble and modest.
(Dù rất thành công, cô ấy vẫn khiêm tốn.)
Hãy dành những lời khen chân thành cho những người phụ nữ quan trọng trong cuộc sống của bạn. Chúc mừng Ngày Phụ Nữ Việt Nam! Hãy để mỗi lời nói trở thành một món quà ý nghĩa dành cho họ nhé!