Không còn là một chủ đề quá xa lạ trong các kỳ thi IELTS, “ nóng lên toàn cầu ” hay chính là global warming thường xuyên được xuất hiện trong bài writing task 2 và speaking part 3. Để đọc hiểu tốt và đạt điểm cao thì việc nắm vững từ vựng là vô cùng quan trọng. Hãy cùng Eseed Language Academy khám phá và ôn tập lại chủ đề này thông qua bài viết dưới đây nha !
1. Carbon footprint (Dấu chân carbon)
Carbon footprint là thuật ngữ chỉ lượng khí CO2 mà một cá nhân, tổ chức hoặc hoạt động thải ra môi trường. Việc nhắc đến carbon footprint là cách tuyệt vời để thể hiện sự hiểu biết về tác động của con người đến khí hậu.
Ví dụ : We need to reduce our carbon footprint by using public transportation
( Chúng ta cần giảm dấu chân carbon bằng cách sử dụng phương tiện giao thông công cộng )
2. Greenhouse gases (Khí nhà kính)
Greenhouse gases là các loại khí như CO2, methane (CH4), và nitrous oxide (N2O), chúng góp phần vào hiện tượng nóng lên toàn cầu bằng cách giữ nhiệt trong bầu khí quyển
Ví dụ : Greenhouse gases trap heat in the atmosphere
(Khí nhà kính giữ nhiệt trong bầu khí quyển)
3. Sustainability (Sự bền vững)
Sustainability là khả năng duy trì sự phát triển mà không gây tổn hại lâu dài cho môi trường. Khi nhắc đến giải pháp cho biến đổi khí hậu hoặc nóng lên toàn cầu, từ này thường xuyên xuất hiện, đặc biệt trong các đề bài IELTS Writing hoặc Speaking liên quan đến phát triển bền vững
Ví dụ : Sustainability should be a priority in modern urban development
(Sự bền vững nên làưu tiên trong phát triển đô thị hiện đại. )
4. Renewable energy (Năng lượng tái tạo)
Renewable energy là những nguồn năng lượng từ thiên nhiên như mặt trời, gió, thủy điện, và sinh khối…Những nguồn năng lượng này có thể tái tạo mà không gây hại đến môi trường, hay còn được gọi là giải pháp bền vững
Ví dụ : Solar power is a form of renewable energy
( Năng lượng mặt trời là một dạng năng lượng tái tạo )
5. Deforestation (Phá rừng)
Deforestation là hành động chặt phá hoặc đốt rừng một cách quy mô lớn, làm giảm khả năng hấp thụ CO2 của cây cối, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến khí hậu. Thuật ngữ này xuất hiện nhiều trong các bài thi khi cậu được yêu cầu nói về nguyên nhân của nóng lên toàn cầu hay biến đổi khí hậu
Ví dụ : Deforestation contributes to the increase in greenhouse gas emissions
( Việc phá rừng góp phần vào việc gia tăng lượng khí thải nhà kính )
6. Climate mitigation (Giảm nhẹ biến đổi khí hậu)
Climate mitigation ám chỉ các biện pháp nhằm giảm thiểu hoặc kiểm soát các tác động của biến đổi khí hậu. Đây là một từ vựng thuộc cấp độ học thuật cao, rất hữu ích cho những bài viết phân tích chuyên sâu về giải pháp cho các vấn đề môi trường
Ví dụ : Planting trees is a climate mitigation strategy
( Trồng cây là một chiến lược giảm nhẹ biến đổi khí hậu)
7. Ecosystem disruption (Sự gián đoạn hệ sinh thái)
Khi nói về tác động của nóng lên toàn cầu, cậu không thể bỏ qua khái niệm ecosystem disruption. Đây là thuật ngữ chỉ sự thay đổi tiêu cực đến môi trường sống của các loài động, thực vật do những biến động về khí hậu.
Ví dụ : Global warming has led to significant ecosystem disruption, affecting wildlife and biodiversity
( Nóng lên toàn cầu đã dẫn đến sự gián đoạn hệ sinh thái đáng kể, ảnh hưởng đến động vật hoang dã và đa dạng sinh học.)
8. Sea level rise (Mực nước biển dâng)
Sự nóng lên của Trái Đất làm tan băng ở hai cực, gây ra hiện tượng sea level rise – mực nước biển dâng cao. Đây là một trong những hậu quả rõ rệt và đáng lo ngại nhất của nóng lên toàn cầu.
Ví dụ : Coastal cities are at risk due to the rapid sea level rise caused by global warming.
( Các thành phố ven biển đang đối mặt với nguy cơ do mực nước biển dâng nhanh chóng bởi hiện tượng nóng lên toàn cầu.)
9. Extreme weather events (Các hiện tượng thời tiết cực đoan)
Extreme weather events như bão, hạn hán, và lũ lụt đang trở nên ngày càng phổ biến do ảnh hưởng của biến đổi khí hậu. Khi bàn về các tác động của nóng lên toàn cầu, cậu sẽ dễ dàng kết hợp cụm từ này vào bài viết hoặc bài nói của mình.
Ví dụ : Global warming has led to more frequent and intense extreme weather events
( Nóng lên toàn cầu đã dẫn đến các hiện tượng thời tiết cực đoan ngày càng thường xuyên và dữ dội hơn.)
Biodiversity là sự phong phú và đa dạng của các loài sinh vật trong một môi trường cụ thể. Hiện tượng nóng lên toàn cầu và biến đổi khí hậu đe dọa sự cân bằng của biodiversity, dẫn đến tuyệt chủng và mất cân bằng hệ sinh thái. Đây là một từ vựng mạnh và rất cần thiết trong các bài viết hoặc bài nói về tác động tiêu cực của con người đến thiên nhiên
Ví dụ : The destruction of habitats is causing a serious decline in biodiversity.
(Sự phá hủy môi trường sống đang gây ra suy giảm nghiêm trọng đa dạng sinh học.)
Tóm lại, việc nắm vững từ vựng trên không chỉ cải thiện điểm số trong kỳ thi IELTS mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về những vấn đề cấp bách của xã hội hiện nay. Hãy luyện tập sử dụng chúng một cách thường xuyên hơn để tăng khả năng tự tin và nhớ được lâu hơn nhé ! Đừng ngần ngại inbox chúng mình để có một lộ trình cá nhân hoá và đạit band trong thời gian sớm nhất nhé !