Từ vựng liên quan đến Job và Work trong IELTS tiếng Anh

Trong bài viết dưới đây, Eseed sẽ chia sẻ một số mẫu câu hỏi và câu trả lời cho bài thi IELTS Speaking, đặc biệt xoay quanh chủ đề Job/Work. Hãy tham khảo ngay để áp dụng trong quá trình luyện thi IELTS và nâng cao kỹ năng giao tiếp của bạn.

Chủ Đề Job và Work trong IELTS

Chủ đề job và work thường xuyên xuất hiện trong đề thi IELTS, đặc biệt là ở phần nói và viết. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp và các chủ đề liên quan mà bạn có thể gặp trong kỳ thi IELTS:

Các Câu Hỏi Thường Gặp:

  1. What kind of job do you have? / What do you do for a living?
  2. What do you enjoy most about your job?
  3. What are the advantages and disadvantages of working from home?
  4. How important is job satisfaction to you?
  5. What skills are important for success in your job?
  6. Do you think it’s better to have a stable job or a job that offers more opportunities for advancement?
  7. How do you prepare for a job interview?
  8. What are some qualities that employers look for in a good employee?
  9. Do you think it’s important for companies to offer their employees training and development opportunities?
  10. What do you think is the ideal retirement age?

Các Chủ Đề Thường Gặp:

  1. Career goals và planning (Mục tiêu nghề nghiệp và lập kế hoạch).
  2. Job interviews (Phỏng vấn xin việc).
  3. Working conditions (Điều kiện làm việc).
  4. Time management (Quản lý thời gian).
  5. Work-life balance (Cân bằng giữa công việc và cuộc sống).
  6. Job satisfaction và motivation (Sự hài lòng và động lực trong công việc).
  7. Employment trends (Xu hướng tuyển dụng).
  8. Labor laws (Pháp luật lao động).
  9. Job security (An ninh việc làm).
  10. Technology and automation (Công nghệ và tự động hóa).

Các Bộ Từ Vựng Chủ về Job và Work trong IELTS:

  1. Career (Nghề nghiệp): Nghề nghiệp hoặc chuyên nghiệp mà một người làm trong một khoảng thời gian dài.
  2. Employee (Nhân viên): Người làm việc cho một công ty hoặc người khác và nhận một lương hoặc công.
  3. Employer (Nhà tuyển dụng): Người hoặc tổ chức tuyển dụng nhân viên.
  4. Occupation (Nghề nghiệp): Công việc hoặc nghề nghiệp.
  5. Job satisfaction (Sự hài lòng với công việc): Cảm giác thỏa mãn hoặc thích thú mà một người nhận được từ công việc của mình.
  6. Salary (Lương): Một số tiền cố định mà một nhân viên được trả cho công việc của họ.
  7. Wage (Tiền lương theo giờ): Một số tiền cố định mà một nhân viên được trả cho mỗi giờ làm việc.
  8. Promotion (Thăng tiến): Hành động được đưa lên một vị trí hoặc cấp bậc cao hơn trong một công ty hoặc tổ chức.
  9. Bonus (Tiền thưởng): Số tiền bổ sung được trả cho một nhân viên như một phần thưởng cho công việc của họ.
  10. Retirement (Nghỉ hưu): Hành động rời bỏ công việc hoặc nghề nghiệp và ngừng làm việc, thường là do tuổi già hoặc sức khỏe kém.

Câu Hỏi và Cách Trả Lời Job và Work trong IELTS:

  1. Do you work or study? Trả lời: Currently, I am employed as a sales executive for one of the most prestigious five-star hotels in Saigon. This role provides me with excellent opportunities to enhance my communication and negotiation skills.
  2. What are your responsibilities? Trả lời: My main responsibilities include collaborating with travel agents to promote our hotel properties, conducting sales calls to acquire new business, and coordinating with other departments to ensure guest satisfaction.
  3. Do you enjoy your work? Trả lời: Absolutely. Despite the high-pressure environment, I find immense satisfaction in my job. The dynamic nature of the hospitality industry motivates me to continually advance in my career.
  4. Why did you choose to do that type of work? Trả lời: Initially, I didn’t plan to pursue a career in sales due to the perceived stress. However, after graduating, I faced challenges in securing interviews as most employers sought experienced candidates. Fortunately, I found a position in the Sales department of an international hotel, gaining valuable experience. The fast-paced environment in this industry pushes me to reach my full potential, making it an ideal fit for me.

Hi vọng rằng thông tin và mẫu câu trả lời trên sẽ giúp bạn nâng cao khả năng chuẩn bị cho kỳ thi IELTS Speaking của mình. Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm luyện thi IELTS uy tín, hãy liên hệ ngay với Eseed để được hỗ trợ chi tiết.

Chúc bạn thành công!

Thông tin liên hệ

Để được tư vấn chi tiết về khóa học IELTS tại ESEED Language, học viên có thể liên hệ theo thông tin bên dưới. Hoặc có thể để lại tại form liên hệ, chúng tôi sẽ phản hồi trong 24h làm việc.

  • Hotline: 037.463.6669
  • Website: https://eseed.vn
  • Email: eseed.languageacademy@gmail.com