Kinh tế – Economy là chủ đề thường xuất hiện trong bài thi IELTS. Nhưng không phải ai cũng có nhiều kiến thức về lĩnh vực này nên nắm rõ từ vựng sẽ giúp bạn nhiều hơn trong quá trình hiểu đề bài. Chúng ta cùng tìm hiểu một số từ vựng như thế nhé.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế
1. Economic growth (n) /ˌiːkəˈnɒmɪk ɡrəʊθ/: Tăng trưởng kinh tế
ex: The country has seen significant economic growth in recent years. (Quốc gia này đã chứng kiến sự tăng trưởng kinh tế đáng kể trong những năm gần đây.)
2. Industrialization (n) /ɪndʌstriəlaɪˈzeɪʃn/: Công nghiệp hóa
ex: Industrialization has transformed many rural areas into urban centers. (Công nghiệp hóa đã biến nhiều khu vực nông thôn thành các trung tâm đô thị.)
3. Economic development (n) /ˌiːkəˈnɒmɪk dəˈvɛləpmənt/: Phát triển kinh tế
ex: Economic development is a crucial factor for improving people’s living standards. (Phát triển kinh tế là yếu tố quan trọng để nâng cao mức sống của người dân.)
4. Economic indicator (n) /ˌiːkəˈnɒmɪk ˈɪndɪkeɪtə/: Chỉ số kinh tế
ex: GDP is one of the most important economic indicators to measure the health of an economy. (GDP là một trong những chỉ số kinh tế quan trọng nhất để đo lường sự thịnh vượng của một nền kinh tế.)
5. Gross Domestic Product (GDP) (n) /ɡrəʊs dəˈmestɪk ˈprɒdʌkt/: Tổng sản phẩm nội địa
ex: The country’s GDP grew by 5% last year, indicating a healthy economy. (GDP của quốc gia đã tăng 5% trong năm ngoái, cho thấy nền kinh tế đang phát triển tốt.)
6. Consumer Price Index (CPI) (n) /kənˈsjuːmə praɪs ˈɪndeks/: Chỉ số giá tiêu dùng
ex: The CPI is used to measure changes in the cost of living over time. (CPI được sử dụng để đo lường sự thay đổi trong chi phí sinh hoạt theo thời gian.)
7. Innovation (n) /ɪnəˈveɪʃn/: Đổi mới
ex: Innovation in technology is a major driver of economic growth. (Đổi mới trong công nghệ là một động lực chính cho tăng trưởng kinh tế.)
8. Globalization (n) /ˌɡləʊbəlaɪˈzeɪʃn/: Toàn cầu hóa
ex: Globalization has led to increased interconnectedness between countries. (Toàn cầu hóa đã dẫn đến sự liên kết ngày càng tăng giữa các quốc gia.)
9. Emerging markets (n) /ɪˈmɜːdʒɪŋ ˈmɑːkɪts/: Các nền kinh tế mới nổi
ex: Investment in emerging markets is often seen as high risk but with potential for high rewards. (Đầu tư vào các thị trường mới nổi thường được coi là rủi ro cao nhưng có tiềm năng mang lại lợi nhuận cao.)
Từ vựng về Chính sách kinh tế
1. Monetary policy (n) /ˈmʌnɪtəri ˈpɒləsi/: Chính sách tiền tệ
ex: The central bank uses monetary policy to control inflation and stabilize the currency. (Ngân hàng trung ương sử dụng chính sách tiền tệ để kiểm soát lạm phát và ổn định tiền tệ.)
2. Fiscal policy (n) /ˈfɪskəl ˈpɒləsi/: Chính sách tài khóa
ex: Fiscal policy involves adjusting government spending and taxation to influence the economy. (Chính sách tài khóa bao gồm điều chỉnh chi tiêu và thuế của chính phủ để ảnh hưởng đến nền kinh tế.)
3. Public spending (n) /ˈpʌblɪk ˈspendɪŋ/: Chi tiêu công/Chi tiêu chính phủ
ex. The government increased public spending on healthcare to improve hospital services. (Chính phủ đã tăng chi tiêu công cho y tế để cải thiện dịch vụ bệnh viện.)
4. Subsidy (n) /ˈsʌbsɪdi/: Trợ cấp
ex: Students can receive subsidies for tuition fees. (Sinh viên có thể nhận được trợ cấp học phí.)
5. Taxation (n) /tækˈseɪʃn/: Đánh thuế
ex: Taxation is a key tool used by governments to generate revenue and redistribute wealth. (Đánh thuế là công cụ quan trọng mà chính phủ sử dụng để tạo doanh thu và phân phối lại tài sản.)
6. Deregulation (n) /ˌdiːˌreɡjʊˈleɪʃn/: Bãi bỏ thủ tục, quy định
ex: Deregulation of the financial markets has allowed for greater innovation but also increased risks. (Việc bãi bỏ quy định của các thị trường tài chính đã cho phép sự đổi mới lớn hơn nhưng cũng gia tăng rủi ro.)
Collocations chủ đề Kinh tế
Curb inflation /kɜːb//ɪnˈfleɪʃn/ : Kiểm soát lạm phát
Rampant inflation /ˈræmpənt/ /ɪnˈfleɪʃn/: Lạm phát không kiểm soát
Current economic climate /ˈkʌrənt/ /ˌiːkəˈnɒmɪk/ /ˈklaɪmət/: Tình hình tài chính hiện tại
Interest rates /ˈɪntrəst/ /reɪts/: Lãi suất
Invest for the long-term /ɪnˈvest//fə(r)/ /ðə//ˌlɒŋ ˈtɜːm/: Đầu tư lâu dài
Uninterrupted economic growth /ˌʌnˌɪntəˈrʌptɪd/ /ˌiːkəˈnɒmɪk//ɡrəʊθ/: Sự phát triển liên tục, không bị đứt đoạn
Industry is thriving /ˈɪndəstri/ /ɪz//ˈθraɪvɪŋ/: Ngành công nghiệp đang phát triển tốt
Safeguard one’s interest /ˈseɪfɡɑːd/ /wʌnz//ˈɪntrəst/: Bảo vệ quyền lợi, lợi nhuận
Increase output /ɪnˈkriːs//ˈaʊtpʊt/ : Tăng số lượng sản phẩm đầu ra
Plummeting profits /ˈplʌmɪtɪŋ/ /ˈprɒfɪts/: Lợi nhuận sụt giảm
Public spending /ˈpʌblɪk/ /ˈspendɪŋ/: Chi tiêu công
Extend opportunity /ɪkˈstend/ /ˌɒpəˈtjuːnəti/: Mở rộng cơ hội
Social exclusion /ˈsəʊʃl//ɪkˈskluːʒn/ : Những vấn đề của tầng lớp yếu thế trong xã hội
Levy taxes /ˈlevi//ˈtæksɪz/ : Đánh thuế
Allocate resources /ˈæləkeɪt/ /rɪˈsɔːsiz/ : Phân chia nguồn tài nguyên
Black economy /blæk/ /ɪˈkɒnəmi/: Kinh tế ngầm, hình thức kinh doanh bất hợp pháp
Undeclared earnings /ˌʌndɪˈkleəd//ˈɜːnɪŋz/: Khoản thu nhập không được khai báo với cơ quan thuế
Traditional-manufacturing economy /trəˈdɪʃənl//ˌmænjuˈfæktʃərɪŋ/ /ˌiːkəˈnɒmɪk/: Nền kinh tế dựa vào sản xuất truyền thống
Knowledge –based economy /ˈnɒlɪdʒ/ /beɪst//ˌiːkəˈnɒmɪk/ : Nền kinh tế tri thức
Service-based economy /ˈsɜːvɪs//beɪst//ˌiːkəˈnɒmɪk/: Nền kinh tế tập trung phát triển dịch vụ
Fast-growing economy /fɑːst//ˈɡrəʊɪŋ//ˌiːkəˈnɒmɪk/ : Nền kinh tế có mức tăng trưởng nhanh
Stagnant economy /ˈstæɡnənt//ˌiːkəˈnɒmɪk/: Nền kinh tế trì trệ, chậm phát triển
The backbone of economy /ðə/ /ˈbækbəʊn/ /əv/ /ˌiːkəˈnɒmɪk//: Trụ cột của nền kinh tế
The mainstay of economy /ðə//ˈmeɪnsteɪ/ /əv/ /ˌiːkəˈnɒmɪk/: Rường cột của nền kinh tế
Expand economy /ɪkˈspænd/ /iːkəˈnɒmɪk/: Phát triển, mở rộng nền kinh tế
Stimulate economy /ˈstɪmjuleɪt/ /iːkəˈnɒmɪk/: Phát triển, mở rộng nền kinh tế
Boost economy /buːst//iːkəˈnɒmɪk/: Phát triển, mở rộng nền kinh tế
Strengthen economy /ˈstreŋkθn/ /iːkəˈnɒmɪk/: Phát triển, mở rộng nền kinh tế
Wreck / Weaken economy /rek//ˈwiːkən/ /ˌiːkəˈnɒmɪk/: Làm suy yếu nền kinh tế
Economy goes into recession /ˌiːkəˈnɒmɪk/ /ɡəʊz//ˈɪntə//rɪˈseʃn/ : Nền kinh tế đi vào khủng hoảng
Economy collapses /ˌiːkəˈnɒmɪk//kəˈlæpsiz/: Nền kinh tế sụp đổ
Những nguồn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế
Các đầu sách học tiếng Anh chuyên ngành kinh tế
Một số đầu sách tiếng Anh hữu hiệu dùng trong ngành kinh tế là:
- Check your English vocabulary for banking and finance (John Marks): Cuốn sách là nguồn học từ vựng của môn học tài chính và ngân hàng. Đây chính là một phần kiến thức vô cùng quan trọng trong chuyên ngành kinh tế. Vì vậy, người học có thể tìm đọc và tham khảo các từ vựng này.
- Business Partner (Margaret O’Keeffe, Iwonna Dubicka, Marjorie Rosenberg): Tập sách với nhiều trình độ (từ A1 đến C1) cung cấp các kiến thức tiếng Anh của kinh tế và kinh doanh dưới nhiều dạng bài từ bài nghe (listening), bài đọc (reading), từ vựng (vocabulary) và ngữ pháp (grammar).
- Bộ giáo trình tiếng Anh thương mại Market Leader: Bộ sách được thiết kế cho người học tiếng Anh, được nhiều trường đại học kinh tế áp dụng vào chương trình học. Quyển sách được phát triển, xuất bản bởi Financial Times – nơi cung cấp nguồn thông tin đáng tin cậy về kinh doanh quốc tế
Các ứng dụng học tiếng Anh chuyên ngành kinh tế
- Business English by BEP: Ứng dụng được sản xuất bởi Business English Pod nhằm phát triển kĩ năng tiếng Anh chuyên ngành với nhiều cuộc hội thoại, bài nghe và nói.
- TED Talks: Lắng nghe những bài diễn thuyết về nhiều lĩnh vực khác nhau của các chuyên gia đến từ khắp nơi trên thế giới có thể giúp người học tăng cường vốn từ và kiến thức tiếng Anh của nhiều chuyên ngành khác nhau
Các trang web học tiếng Anh chuyên ngành kinh tế
Ngoài các đầu sách hoặc ứng dụng học tiếng anh Chuyên ngành, người học cũng có thể tham khảo từ các nguồn online như các trang web dưới đây.
- The Economist: Một ấn bản tin tức và các vấn đề quốc tế bằng tiếng Anh được phát hành hàng tuần, nhắm tới những độc giả quan tâm tới vấn đề giáo dục, thương mại toàn cầu, chính phủ, đặc biệt là kinh tế.
- Breaking News English: Trang web bao gồm nhiều từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dưới dạng bài đọc và bài tập đi kèm. Đây là một cách để người học luyện tập cho các bài thi tiếng Anh mang tính học thuật cao như IELTS. Bên cạnh đó, các bài đọc thực chất là các mẩu tin trên thế giới có thể giúp người đọc gia tăng kiến thức về thời sự trên toàn cầu.
- Coursera: là nền tảng học tập trực tuyến với đa dạng các khóa học bao gồm những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bao gồm cả kinh tế. Những khóa học về các chuyên ngành cụ thể bằng tiếng Anh sẽ giúp người học trong quá trình nghiên cứu và làm việc.
Bài viết trên tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế, và đây đều là những từ phổ biến được sử dụng trong học tập và nghiên cứu trong ngành kinh tế. Vì vậy, các bạn hãy nắm thật chắc nghĩa để sử dụng linh hoạt trong thực tế và nâng cao kiến thức tiếng Anh nói chung nhé!!