Trong tiếng Anh, có nhiều từ vựng có cách viết, phát âm hoặc ý nghĩa gần giống nhau, nhưng lại không thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp. Việc sử dụng sai những từ này là khá phổ biến, đặc biệt đối với những người có trình độ tiếng Anh từ trung cấp trở xuống, và thậm chí ngay cả những người có trình độ cao hơn cũng có thể mắc lỗi. Bài viết này sẽ tổng hợp các từ và cụm từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh dẫn đến sử dụng sai, đồng thời cung cấp định nghĩa và ví dụ cụ thể để người đọc hiểu rõ ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của chúng.
1. Advice (n) /ədˈvaɪs/ vs. Advise (v) /ədˈvaɪz/
- Advice (danh từ) – Lời khuyên.
- Ví dụ: She gave me some good advice on how to manage my time.
- Cách dùng: “Advice” không đếm được, nên không dùng với “a” hay “an”.
- Advise (động từ): Đưa ra lời khuyên.
- Ví dụ: I advise you to speak to a lawyer.
- Cách dùng: “Advise” đi cùng tân ngữ hoặc mệnh đề chỉ lời khuyên.
2. Effect (n) /ɪˈfekt/ vs. Affect (v) /əˈfekt/
- Effect (danh từ): Kết quả, tác động.
- Ví dụ: The new policy had a positive effect on the economy.
- Cách dùng: “Effect” là danh từ, chỉ kết quả của một sự thay đổi.
- Affect (động từ): Ảnh hưởng đến.
- Ví dụ: The cold weather affected her health.
- Cách dùng: “Affect” là động từ chỉ hành động gây ảnh hưởng.
3. Compliment (n/v) /ˈkɒmplɪmənt/ vs. Complement (n/v) /ˈkɒmplɪment/
- Compliment (danh từ/động từ): Lời khen, khen ngợi.
- Ví dụ: He paid her a compliment on her dress. (Danh từ)
- Cách dùng: “Compliment” là hành động khen ngợi người khác.
- Complement (danh từ/động từ): Bổ sung, hoàn thiện.
- Ví dụ: The wine complements the meal perfectly. (Động từ)
- Cách dùng: “Complement” thường nói về sự kết hợp hoàn hảo giữa hai thứ.
4. Farther (adj) /ˈfɑːðər/ vs. Further (adj/adv) /ˈfɜːðər/
- Farther (tính từ): Xa hơn (về mặt khoảng cách vật lý).
- Ví dụ: The store is farther than the park.
- Cách dùng: “Farther” dùng khi nói về khoảng cách cụ thể.
- Further (tính từ/trạng từ): Xa hơn (về mặt mức độ, thời gian).
- Ví dụ: We need to discuss this further.
- Cách dùng: “Further” dùng để chỉ mức độ, không gian, hoặc thời gian trừu tượng.
5. Lose (v) /luːz/ vs. Loose (adj) /luːs/
- Lose (động từ): Mất, thua.
- Ví dụ: I don’t want to lose my keys again.
- Cách dùng: “Lose” là động từ, dùng để chỉ sự mất mát hoặc thất bại.
- Loose (tính từ): Lỏng lẻo, rộng rãi.
- Ví dụ: My shirt is too loose around the waist.
- Cách dùng: “Loose” dùng khi mô tả sự không chặt chẽ, hoặc quá rộng.
6. Principle (n) /ˈprɪnsəpl/ vs. Principal (n/adj) /ˈprɪnsəpəl/
- Principle (danh từ): Nguyên tắc, nguyên lý.
- Ví dụ: She follows a strict principle of honesty.
- Cách dùng: “Principle” là một quy tắc đạo đức hoặc luật cơ bản.
- Principal (danh từ/tính từ): Hiệu trưởng (danh từ); chính, quan trọng nhất (tính từ).
- Ví dụ: The principal of the school gave a speech. (Danh từ)
- Cách dùng: “Principal” thường chỉ người đứng đầu hoặc thứ quan trọng nhất.
7. Stationary (adj) /ˈsteɪʃənəri/ vs. Stationery (n) /ˈsteɪʃənəri/
- Stationary (tính từ): Đứng yên, không di chuyển.
- Ví dụ: The car remained stationary for hours.
- Cách dùng: “Stationary” dùng để mô tả trạng thái đứng yên, không di chuyển.
- Stationery (danh từ): Văn phòng phẩm.
- Ví dụ: I need to buy some stationery for my office.
- Cách dùng: “Stationery” chỉ các vật dụng như giấy, bút, phong bì.
8. Accept (v) /əkˈsept/ vs. Except (prep) /ɪkˈsept/
- Accept (động từ): Chấp nhận.
- Ví dụ: He accepted the job offer.
- Cách dùng: “Accept” dùng để nói về việc đồng ý hoặc chấp nhận điều gì đó.
- Except (giới từ): Ngoại trừ.
- Ví dụ: Everyone came to the party except John.
- Cách dùng: “Except” dùng để chỉ sự ngoại trừ hoặc loại trừ.
9. Emigrate (v) /ˈemɪɡreɪt/ vs. Immigrate (v) /ˈɪmɪɡreɪt/
- Emigrate (động từ): Di cư, rời khỏi quốc gia để sống ở nơi khác.
- Ví dụ: He emigrated from Ireland to Canada.
- Cách dùng: “Emigrate” tập trung vào hành động rời khỏi quốc gia nơi sinh sống.
- Immigrate (động từ): Nhập cư, đến quốc gia khác để sinh sống.
- Ví dụ: She immigrated to the US in 1990.
- Cách dùng: “Immigrate” nói về việc nhập cư vào quốc gia khác.
10. Desert (v) /dɪˈzɜːt/ vs. Dessert (n) /dɪˈzɜːrt/
- Desert (danh từ): Sa mạc
- Ví dụ: The Sahara is the largest hot desert in the world.
- Cách dùng: “Desert” dùng chỉ sa mạc.
- Dessert (danh từ): Món tráng miệng.
- Ví dụ: We had ice cream for dessert.
- Cách dùng: “Dessert” chỉ món ăn ngọt được dùng sau bữa chính.
11. Lay (v) /leɪ/ vs. Lie (v) /laɪ/
- Lay (động từ): Đặt, để xuống. Cần có tân ngữ đi kèm.
- Ví dụ: Please lay the book on the table.
- Cách dùng: “Lay” luôn đi kèm với một tân ngữ chỉ vật được đặt xuống.
- Lie (động từ): Nằm (xuống). Không cần tân ngữ.
- Ví dụ: I’m going to lie down for a while.
- Cách dùng: “Lie” được dùng khi chủ ngữ tự nằm xuống, không tác động lên thứ khác.
12. Historic (adj) /hɪˈstɒrɪk/ vs. Historical (adj) /hɪˈstɒrɪkl/
- Historic (tính từ): Quan trọng trong lịch sử.
- Ví dụ: It was a historic moment when the first man landed on the moon.
- Cách dùng: “Historic” dùng để nói về những sự kiện hoặc thứ gì đó có tầm quan trọng lớn trong lịch sử.
- Historical (tính từ): Thuộc về lịch sử, liên quan đến lịch sử.
- Ví dụ: He is reading a historical novel about ancient Rome.
- Cách dùng: “Historical” dùng để mô tả bất cứ điều gì liên quan đến lịch sử, không nhất thiết phải quan trọng.
Việc nhầm lẫn giữa các từ có phát âm tương tự hoặc ý nghĩa gần giống nhau là chuyện bình thường đối với người học tiếng Anh. Tuy nhiên, việc hiểu rõ sự khác biệt về nghĩa, cách dùng và ngữ cảnh sử dụng là điều quan trọng để giao tiếp tiếng Anh chính xác. Hãy lưu ý đến các từ và cụm từ dễ gây nhầm lẫn này để tránh những tình huống khó xử trong giao tiếp hàng ngày!