Tiền tố trong tiếng Anh là những chữ cái được thêm vào đầu từ để thay đổi nghĩa, thường xuất phát từ tiếng Hy Lạp hoặc Latin. Hiểu rõ ý nghĩa của các tiền tố phổ biến, chẳng hạn như “pre-” trong từ “prefix” (nghĩa là “trước”), có thể giúp bạn dễ dàng suy luận nghĩa của từ mới trong bài đọc hoặc phim ảnh, thậm chí suy ra từ trái nghĩa. Hãy cùng Eseed tìm hiểu về sự lợi hại của tiền tố và hậu tố này trong tiếng Anh nhé!!
Định nghĩa
Tiền tố
Prefix hay còn gọi là tiếp đầu ngữ: một chữ cái hoặc một nhóm chữ được thêm vào trước từ gốc để làm thay đổi nghĩa từ.
Từ mới được tạo ra có nghĩa theo công thức “nghĩa của tiền tố + từ gốc”
Ví dụ:
Trong từ “unhealthy”
Tiền tố: “un-“ mang ý nghĩa phủ định ➝ “không”
Từ gốc: “healthy” có nghĩa là “khỏe mạnh”
Khi thêm tiền tố “un-“ vào trước từ gốc “healthy”, từ mới xuất hiện “unhappy” có nghĩa trái ngược với từ gốc là “không khỏe mạnh”
Hậu tố
Suffix hay có tên tiếng việt là tiếp vị ngữ: một chữ cái hoặc một nhóm chữ được thêm vào cuối một từ để thực hiện chức năng ngữ pháp.
Tiền tố chỉ thay đổi ngữ nghĩa. Hậu tố có tác dụng ngữ pháp: biến đổi loại từ. Hơn nữa, suffix cũng có thể thay đổi nghĩa của từ.
Cấu trúc nghĩa của từ mới được xác định theo công thức “nghĩa từ gốc + nghĩa hậu tố”.
Ví dụ:
Singer (ca sĩ)
Từ gốc SING: hát là động từ, có nghĩa là “hát”. Hậu tố “-er” dùng cho danh từ chỉ người.
Như vậy, khi chúng kết hợp với nhau, ta sẽ có “singer” – ca sĩ.
Chức năng của tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh
Sau khi nắm vững định nghĩa về tiền tố và hậu tố, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về chức năng của hai nhóm ký tự này!
Tiền tố
Tiền tố có thể làm thay đổi ý nghĩa của từ gốc, ví dụ như chuyển từ tích cực sang tiêu cực hoặc thể hiện các quan điểm khác nhau.
Ví dụ:
- Understand (hiểu) → Misunderstand (hiểu lầm)
- Healthy (lành mạnh) → Unhealthy (không lành mạnh)
- Honest (thành thật) → Dishonest (không thành thật)
Khi thêm tiền tố vào, cách phát âm của từ gốc thường không thay đổi. Để tránh nhầm lẫn khi đọc, phát âm, hoặc hiểu sai từ, người dùng có thể dùng dấu gạch ngang (-) để nối tiền tố với từ gốc. Tuy nhiên, cũng có thể không cần sử dụng dấu (-) khi thêm tiền tố.
Hậu tố
Tiếp tục với chủ đề tiền tố và hậu tố, chúng ta sẽ tìm hiểu về chức năng của hậu tố. Hậu tố trong tiếng Anh có tác dụng thay đổi loại từ của từ gốc, chẳng hạn như chuyển động từ thành danh từ hoặc tính từ.
Ví dụ:
- Adapt (động từ) → Adaptation (danh từ) → Adaptable (tính từ)
- Inform (động từ) → Information (danh từ) → Informative (tính từ
- Organize (động từ) → Organization (danh từ) → Organized (tính từ)
Khi thêm hậu tố vào từ, cách phát âm của từ gốc thường không thay đổi. Tuy nhiên, khác với tiền tố, người học không sử dụng dấu gạch ngang (-) để nối hậu tố với từ gốc; hậu tố được gắn trực tiếp vào từ gốc.
⇒ Tiền tố và hậu tố thường không có ý nghĩa khi đứng một mình, nhưng chúng góp phần làm thay đổi sắc thái của từ gốc. Việc nắm vững và ghi nhớ các tiền tố và hậu tố thông dụng sẽ hỗ trợ người học tiếng Anh trong việc hiểu hoặc dự đoán được ý nghĩa và sắc thái của từ (như tính tích cực hay tiêu cực, động từ hay danh từ, trạng từ hay tính từ, …)
Một số loại tiền tố thường gặp
Tiền tố | Ý nghĩa | Ví dụ |
Un- | Phủ định, trái nghĩa với từ gốc ⇒ “không” | Unhappy – không vui, không hạnh phúc |
In- | Unhappy – không vui, không hạnh phúc | |
Im- | Impolite – Bất lịch sự | |
Il- | Illegal – không hợp pháp | |
Ir- | Irregular – không thường xuyên | |
Dis- | Discomfort – không thoải mái | |
Non- | Nonprofit – Phi lợi nhuận | |
Over- | Quá mức, vượt quá | Overload – quá tải |
Super- | Siêu | Supermarket – siêu thị |
Re- | Lặp lại | Rewrite – viết lại |
Mis- | Làm sai | Mistake – cầm nhầm/lỗi sai; misunderstand – hiểu sai |
Pre- | Trước | Prehistory – tiền sử |
Mono- | Một (Chỉ số lượng) | Monotone – một giọng điệu/đơn điệu |
Bi- | Hai (Chỉ số lượng) | Bilingual – hai ngôn ngữ/ song ngữ; Bisexual – song tính/ lưỡng tính |
Tri- | Ba (Chỉ số lượng) | Tricycle – xe ba bánh; Triangle – tam giác |
Multi- | Đa (nhiều) | Multiculture: đa văn hóa; multitask: đa nhiệm |
Lưu ý:
- Các tiền tố trong tiếng Anh có thể mang ý nghĩa tương tự nhau. Ví dụ, các hậu tố như un-, in-, non- đều có nghĩa là “không” hoặc “đối lập”.
- Khi thêm tiền tố vào một từ bắt đầu bằng chữ cái nhất định, hiện tượng nhân đôi chữ cái có thể xảy ra. Chẳng hạn, khi thêm tiền tố im- vào từ bắt đầu bằng chữ m-, bạn sẽ thấy xuất hiện hai chữ m trong từ như immeasurable.
- Việc thêm tiền tố vào từ gốc không làm thay đổi cách đánh vần của từ gốc. Ví dụ, tiền tố un- không ảnh hưởng đến cách phát âm của từ happy.
- Cần lưu ý những từ bạn nghĩ có chứa tiền tố nhưng thực chất không phải. Ví dụ như các từ uncle, reach, real, v.v.
Một số hậu tố thường gặp
Hậu tố | Ý nghĩa | Ví dụ |
HẬU TỐ DANH TỪ | ||
-acy | Trạng thái | Accuracy (từ gốc: accurate): sự chính xác |
-ance; -ence | Trạng thái/chất lượng | Tolerance – sự bao dung |
-ity; -ty | Chất lượng của… | Validity – hiệu lực |
-al | Hành động hay quá trình của… | Criminal – tội phạm; Trial – thử |
-dom | Tình trạng | Freedom – sự tự do |
-ment | Tình trạng | Argument – sự tranh luận |
-ness | Trạng thái | Sickness – ốm/ bệnh |
-sion; -tion | Trạng thái | Position – vị trí |
-er; -or, -ist | Chỉ người/ đồ vật có một chuyên môn/ chức năng chuyên biệt nào đó | Teacher – giáo viên; printer – máy in; scientist- nhà khoa học |
-ism | Học thuyết/niềm tin | Buddhism – đạo Do Thái |
-ship | Vị trí nắm giữ | Friendship – tình bạn |
HẬU TỐ ĐỘNG TỪ | ||
-ate | Trở thành | Create – tạo ra |
-en | Trở thành | Sharpen – làm sắc nhọn hơn/gọt giũa |
-ify; -fy | Trở thành | Simplify – đơn giản hóa |
-ise; -ize | Trở thành | Publicise – công bố |
HẬU TỐ TÍNH TỪ | ||
-able; -ible | Có khả năng | Edible – có thể chỉnh sửa được; understandable – có thể hiểu được |
-al | Tính chất của | Thermal – thuộc về nóng/nhiệt |
-esque | Giống với… | Picturesque – đẹp như tranh vẽ |
-ive | Có bản chất của | Informative – giàu thông tin |
-ic; -ical | Có dạng thức/ tính chất của | Historic – mang tính lịch sử |
-ious; -ous | Liên quan đến tính chất/tính cách | Jealous – ghen tị |
-ish | Có chất lượng của | Childish – tính trẻ con |
-ful | Nhiều | Careful – cẩn thận |
-less | Ít | Careless – thiếu cẩn thận |
HẬU TỐ TRẠNG TỪ | ||
-ly | Liên quan tới chất lượng | Carefully – cẩn thận |
-ward; -wards | Phương hướng | Towards – về hướng |
-wise | Có liên quan tới | Likewise – tương tự |
Lưu ý:
- Một số hậu tố có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Ví dụ, hậu tố -er không chỉ chỉ người thực hiện hành động (như painter, singer) mà còn có thể thể hiện mức độ so sánh (như faster, quicker).
- Khi thêm hậu tố vào từ gốc, cách đánh vần của từ gốc có thể thay đổi, đặc biệt là với các từ kết thúc bằng đuôi -y. Ví dụ, khi thêm hậu tố -ness vào từ crazy, chữ y sẽ được thay bằng i để trở thành craziness.
- Đối với hậu tố -able, khi thêm vào các từ cơ bản kết thúc bằng chữ -e, có thể xảy ra trường hợp bỏ chữ e (như usable), hoặc giữ lại chữ e (như changeable, loveable, …)
Có thể thấy, tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh không quá khó như bạn nghĩ. Chỉ với vài quy tắc đơn giản, bạn sẽ có thể dễ dàng nắm bắt và vận dụng vào việc học, thi cử hay cả cuộc sống hằng ngày. Hãy lấy giấy bút và note lại ngay để cải thiện bài viết của mình nhé! ✍️✏️