Tiếng Anh, giống như bất kì ngôn ngữ nào khác, trải rất rộng trên tất cả các lĩnh vực nghề nghiệp, bối cảnh của cuộc sống. Trong mỗi ngành nghề, ngôn ngữ lại xuất hiện và được sử dụng một cách rất riêng, và dù có là người trong ngành hay không, sẽ luôn có những khái niệm và cách diễn đạt mới để khám phá. Hôm nay, hãy cùng Eseed tìm hiểu Top 15 thuật ngữ Marketing trong tiếng Anh phổ biến nhất nhé!
Top 15 thuật ngữ Marketing trong tiếng Anh phổ biến nhất
1. Brand Identity
Brand Identity: The outward expression of the brand, which is the symbolic embodiment of all information connected with a product or service, including its name and visual appearance.
(Biểu hiện bên ngoài của thương hiệu, đại diện cho tất cả thông tin liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ, bao gồm tên và hình thức trực quan của nó.)
2. Corporate Personality
Corporate Personality: This is what distinguishes one company from the others, and is composed of beliefs, values, mission, goals, and attitude.
(Những điểm phân biệt một công ty với những công ty khác, và bao gồm niềm tin, giá trị, sứ mệnh, mục tiêu và tinh thần.)
3. Engagement
Engagement: A measurement of the nature and extent of audience engagement through two-way conversations, the sharing of information, and other interactions such as subscribership.
(Phép đo đặc điểm và mức độ tương tác của khán giả thông qua tương tác hai chiều, chia sẻ thông tin và các tương tác khác ví dụ như đăng ký.)
4. Impressions
Impressions: Tally the total number of times the potential audience (including duplications) was exposed to a message within a specific period.
(Kiểm đếm tổng số lần đối tượng tiềm năng (bao gồm cả một hoặc nhiều lần) đã tiếp cận với một thông điệp trong một khoảng thời gian cụ thể.)
5. Press kit
Press kit: A set of documents given to media, usually containing press releases, fact sheets, photos, videos and other relevant material to them about your client or their product/service.
(Một bộ tài liệu được cung cấp cho giới truyền thông, thường chứa thông cáo báo chí, tờ thông tin, ảnh, video và các tài liệu liên quan khác về khách hàng của bạn hoặc sản phẩm/dịch vụ của họ.)
6. News Conference
News Conference: A meeting at which government or business officials make a public statement and reporters can ask questions.
(Một cuộc họp báo mà tại đó các quan chức chính phủ hoặc doanh nghiệp đưa ra tuyên bố công khai và các phóng viên có thể đặt câu hỏi.)
7. Reputation Management
The practice of correcting and/or enhancing the perception of a brand, individual, organization or business. Reputation Management programs are often executed following crises.
(Việc thực hành sửa chữa và/hoặc nâng cao nhận thức về một thương hiệu, cá nhân, tổ chức hoặc doanh nghiệp. Các chương trình Quản lý danh tiếng thường được thực hiện sau các cuộc khủng hoảng.)
8. Influencer Marketing
Influencer Marketing: The act of leveraging influencers who have a built-in audience and can reach consumers via their blogs and/or social networks on behalf of a brand. Influencers have become increasingly popular and can include celebrities, social media stars or bloggers.
(Việc tận dụng những người có ảnh hưởng có sẵn đối tượng khán giả riêng và có thể tiếp cận người tiêu dùng thông qua blog và/hoặc mạng xã hội của họ đại diện cho một thương hiệu. Những người có ảnh hưởng ngày càng trở nên nổi tiếng hơn và có thể bao gồm những người nổi tiếng, ngôi sao trên mạng xã hội hoặc các blogger.)
9. Launch
Launch: A launch is an official announcement typically for a company, campaign or product and involves promotional efforts with the end goal of increasing awareness amongst the public. A launch is executed through a promotional marketing strategy and is initially announced through a press release.
(Một thông báo chính thức về sự ra mắt một công ty, chiến dịch hoặc sản phẩm, nhằm quảng cáo với mục tiêu cuối cùng là nâng cao nhận thức của công chúng. Việc ra mắt được thực hiện thông qua một chiến lược tiếp thị quảng cáo và bước đầu được công bố thông qua một thông cáo báo chí.)
10. SEO (Search Engine Optimization)
SEO (Search Engine Optimization): The process of improving ranking in search engine results. Basically, making sure your company’s name shows up earlier and more often when people search for topics related to your field.
(Quá trình cải thiện xếp hạng trong kết quả của công cụ tìm kiếm. Về cơ bản, hoạt động này đảm bảo tên công ty của doanh nghiệp xuất hiện sớm hơn và thường xuyên hơn khi mọi người tìm kiếm các chủ đề liên quan đến một lĩnh vực.)
11. Spokesperson
Spokesperson: A person who is selected and trained to speak on behalf of a company, organization or brand with the purpose to inform an audience with key messages.
(Một người được chọn và đào tạo để phát biểu thay mặt cho một công ty, tổ chức hoặc thương hiệu với mục đích truyền đạt tới khán giả những thông điệp chính.)
12. Sponsored Content
Sponsored Content: Sponsored content includes brand-sponsored articles and videos that appear on the sites and influencers’ social platforms.
(Nội dung được tài trợ bao gồm các bài báo và video do thương hiệu tài trợ xuất hiện trên các trang web và nền tảng xã hội của những người có ảnh hưởng.)
13. CPM
CPM: A marketing acronym of cost-per-thousand used to represent the price of 1,000 advertisement impressions on one webpage. For example, if a website publisher charges $10 CPM, that means an advertiser must pay $10.00 for every 1,000 impressions generated by an ad display.
(Một từ viết tắt trong tiếp thị để biểu thị giá của 1.000 lần hiển thị quảng cáo trên một trang web. Ví dụ: nếu nhà xuất bản trang web tính phí CPM là 10 đô la, điều đó có nghĩa là nhà quảng cáo phải trả 10 đô la cho mỗi 1.000 lần hiển thị mà quảng cáo tạo ra.)
14. Crisis Communications
Addresses a high level of media scrutiny that has the potential of causing reputation issues for a brand. Crisis communications involves a strategic management plan designed to mitigate risk and provide a public response meant to maintain a positive brand reputation.
(Phân tích và xử lý truyền thông ở mức độ cao về các khả năng gây ra các vấn đề về danh tiếng cho một thương hiệu. Truyền thông trong khủng hoảng liên quan đến một kế hoạch quản lý chiến lược nhằm giảm thiểu rủi ro và đưa ra phản hồi công khai nhằm duy trì danh tiếng thương hiệu tích cực.)
15. Word of mouth marketing
Word of mouth marketing: Word-of-mouth marketing (or WOM marketing) is when a consumer’s interest in a company’s product or service is reflected in their daily dialogues.
(Tiếp thị truyền miệng (hoặc tiếp thị WOM) là khi sự quan tâm của người tiêu dùng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty được lan tỏa trực tiếp trong các cuộc đối thoại hàng ngày của họ.)
Thông tin liên hệ
Để được tư vấn chi tiết về khóa học IELTS tại ESEED Language, học viên có thể liên hệ theo thông tin bên dưới. Hoặc có thể để lại tại form liên hệ, chúng tôi sẽ phản hồi trong 24h làm việc.
- Hotline: 037.463.6669
- Website: https://eseed.vn
- Email: eseed.languageacademy@gmail.com