SYNONYMS – TỪ ĐỒNG NGHĨA : VULNERABLE

Khi nói đến cảm giác dễ bị tổn thương, “ vulnerable ”đã chẳng còn là từ gì gì quá xa lạ. Vậy nhưng, bạn có biết rằng trong tiếng anh còn có rất nhiều từ ngữ khác thú vị và tinh tế hơn để diễn đạt sự nhạy cảm, yếu đuối không ?

Hãy cùng Eseed Language Academy khám phá những từ đồng nghĩa với “ vulnerable ” cùng cách sử dụng của chúng thông qua bài viết dưới đây nha !

1. Sensitive – Nhạy cảm

“Sensitive” không chỉ miêu tả khả năng cảm nhận mạnh mẽ mà còn chỉ sự dễ bị tổn thương về mặt cảm xúc. Nếu ai đó nói rằng họ rất nhạy cảm, có thể họ đang đề cập đến khả năng bị tác động mạnh mẽ bởi môi trường xung quanh

Ví dụ : She is sensitive to criticism and takes it

( Cô ấy dễ bị tổn thương vi lời chỉ trích và thường cảm thấy bị ảnh hưởng )

2. Defenseless – Không có khả năng tự vệ

Khi nói ai đó là “defenseless,” bạn đang miêu tả một người hoàn toàn không có khả năng bảo vệ mình trước các mối đe dọa.

Ví dụ : After the breakup, she felt defenseless and vulnerable

(Sau khi chia tay, cô ấy cảm thấy mình yếu đuối và dễ bị tổn thương)

3. Exposed – Lộ ra, không che chắn

“Exposed” miêu tả sự không được bảo vệ, dễ bị tác động hoặc ảnh hưởng từ bên ngoài. Khi bạn cảm thấy “exposed,” bạn đang ở trong trạng thái dễ bị tổn thương, không có sự bảo vệ.

Ví dụ : She felt exposed when her personal life was shared online

( Cô ấy cảm thấy bị lộ diện khi đời tư của mình bị chia sẻ trên mạng)

4.  Helpless – Bất Lực, Không Thể Giúp Đỡ Chính Mình

“Helpless” là từ dùng để miêu tả cảm giác bất lực khi bạn không thể làm gì để thay đổi tình huống, không thể tự bảo vệ hoặc giúp đỡ chính mình.

Ví dụ : Her insightful analysis truly hit the nail on the head regarding the main issue.

( Phân tích sâu sắc của cô ấy thực sự rất chính xác về vấn đề chính )

5. Unprotected – Không Được Bảo Vệ

“Unprotected” là từ rất phù hợp khi muốn miêu tả ai đó hoặc cái gì đó không có lớp bảo vệ, dễ bị tổn thương trước các tác nhân bên ngoài.

Ví dụ: The unprotected beach was vulnerable to powerful storms.

(Bãi biển không được bảo vệ dễ bị ảnh hưởng bởi những cơn bão mạnh.)

6. Weak – Yếu Đuối, Không Đủ Sức Mạnh

“Weak” không chỉ miêu tả sức khỏe yếu mà còn có thể dùng để chỉ sự yếu đuối về mặt cảm xúc hay tinh thần. Những lúc bạn cảm thấy thiếu sức mạnh để chống chọi với thử thách, bạn có thể dùng từ “weak”.

Ví dụ: After the illness, he felt weak and vulnerable.

(Sau khi bị bệnh, anh ấy cảm thấy yếu và dễ bị tổn thương.)

7. Insecure – Thiếu Tự Tin, Bất An

“Insecure” thường được sử dụng khi bạn cảm thấy thiếu tự tin hoặc lo lắng về khả năng của bản thân, khiến bạn cảm thấy dễ bị tổn thương.

Ví dụ: She felt insecure about her new job, worried she might make mistakes.

(Cô ấy cảm thấy thiếu tự tin về công việc mới của mình, lo rằng có thể sẽ mắc sai lầm.)

8. Fragile – Dễ Vỡ, Mong Manh

“Fragile” mang lại một hình ảnh rất sinh động về sự dễ bị hư hại hoặc đổ vỡ. Từ này có thể áp dụng cho cả con người và vật chất.

Ví dụ: His fragile health made him vulnerable to infections.

(Sức khỏe mong manh của anh ấy khiến anh dễ bị nhiễm trùng.)

9. Susceptible – Dễ Bị Ảnh Hưởng, Nhạy Cảm

“Susceptible” miêu tả tình trạng dễ bị tác động bởi các yếu tố bên ngoài, như cảm lạnh hay căng thẳng.

Ví dụ: Young children are more susceptible to colds and flu.

(Trẻ nhỏ dễ bị cảm lạnh và cúm hơn.)

10. At Risk – Có Nguy Cơ, Dễ Gặp Rủi Ro

“At risk” là cụm từ mô tả một tình huống mà ai đó hoặc cái gì đó đang đứng trước nguy cơ bị tổn thương hoặc gặp phải những điều bất lợi.

Ví dụ: People living in flood-prone areas are at risk of property damage.

(Những người sống ở các khu vực dễ bị ngập lụt có nguy cơ bị thiệt hại về tài sản.)

Như vậy, “ vulnerable ” có rất nhiều từ đồng nghĩa với sắc thái và cách dùng đa dạng. Tuỳ theo từng đối tượng và bối cảnh cụ thể mà bạn hãy cân nhắc dùng để thể hiện vốn từ vựng của mình nhé !