Trong IELTS Writing ở cả Task 1 lẫn Task 2, việc sử dụng dấu câu một cách chính xác và linh hoạt là rất quan trọng để đảm bảo việc truyền đạt ý kiến một cách rõ ràng và chính xác. Mặc dù dấu câu không thể hiện trực tiếp trong các tiêu chí đánh giá nhưng lại ảnh hưởng đến điểm số của bạn ở tiêu chí Ngữ Pháp (Grammatical Range and Accuracy). Để giúp bạn tránh những sai lầm phổ biến và nâng cao điểm số của mình, bài viết này sẽ giới thiệu những trường hợp sử dụng dấu câu phổ biến trong IELTS Writing.
I. Những dấu câu nên dùng
1. Dấu chấm
Dấu chấm (.) là một trong những dấu câu cơ bản nhất và được sử dụng để kết thúc một câu hoàn chỉnh.
Trong IELTS Writing, việc sử dụng dấu chấm một cách chính xác là rất quan trọng để đảm bảo sự rõ ràng và mạch lạc của câu văn. Đặc biệt, khi viết các câu văn dài, việc chia nhỏ chúng thành các câu ngắn hơn thông qua việc sử dụng dấu chấm giúp người đọc dễ hiểu hơn.
Ví dụ:
“Chính sách giáo dục mới đang được triển khai. Nó nhằm mục đích cải thiện chất lượng giáo dục trên toàn quốc.”
“The new education policy is being implemented. It aims to improve the quality of education nationwide.”
2. Dấu phẩy
Dấu phẩy (,) được sử dụng để phân tách các thành phần trong một câu, đặc biệt là khi liệt kê hoặc phân tách các cụm từ. Trong IELTS Writing, việc sử dụng dấu phẩy một cách chính xác giữa các từ, cụm từ và mệnh đề giúp làm rõ ý nghĩa của câu, tạo ra sự rõ ràng và dễ hiểu cho người đọc.
- Khi sử dụng từ nối: Dấu phẩy thường được sử dụng khi liên kết các từ nối với các phần khác trong câu, như trong các cấu trúc liệt kê, so sánh, hay để thể hiện mối quan hệ giữa các ý.
- Trong câu phức: Dấu phẩy cần được sử dụng để phân tách các mệnh đề trong một câu phức, đặc biệt là khi mệnh đề phụ đứng trước mệnh đề chính.
- Trong câu ghép: Khi ghép các câu thành một câu ghép bằng các liên từ như “and”, “but”, “or”, “yet”, “so”, dấu phẩy thường được sử dụng để phân tách các mệnh đề hoặc phần của câu.
- Trong mệnh đề quan hệ: Dấu phẩy được sử dụng để ngăn cách mệnh đề chính và mệnh đề phụ khi mệnh đề phụ đứng sau mệnh đề chính.
- Khi liệt kê ví dụ: Khi liệt kê ví dụ để minh họa cho ý kiến hoặc lập luận, dấu phẩy được sử dụng để phân tách giữa các ví dụ.
Ví dụ:
“Trong thời kỳ dịch bệnh, việc tuân thủ các biện pháp phòng chống là rất quan trọng, bao gồm việc đeo khẩu trang, rửa tay thường xuyên và giữ khoảng cách xã hội.”
“During the pandemic, adhering to preventive measures is crucial, including wearing masks, washing hands regularly, and maintaining social distancing.”
II. Những dấu câu có thể dùng (tùy trường hợp)
1. Dấu hai chấm
Dấu hai chấm là một dấu câu cơ bản trong tiếng Anh. Nó thường được sử dụng để giới thiệu hoặc chỉ ra một ý kiến, một danh sách, hoặc một lời giải thích. Dấu hai chấm thường tạo ra một sự kết nối giữa các phần của câu và làm cho văn phong trở nên chính xác và trôi chảy hơn.
Các trường hợp sử dụng:
- Giới thiệu một ý kiến hoặc một chủ đề: Dấu hai chấm thường được sử dụng để giới thiệu một ý kiến hoặc một chủ đề trước khi một ý kiến hoặc một giải thích được đưa ra.
Ví dụ: Education is essential for success in life: it provides knowledge, skills, and opportunities for personal growth.
- Kết thúc câu trước khi đưa ra một danh sách: Dấu hai chấm thường được sử dụng để kết thúc một câu trước khi một danh sách được liệt kê.
Ví dụ: There are three things you need to remember: work hard, stay focused, and never give up.
- Giới thiệu một lời giải thích hoặc một tóm tắt: Dấu hai chấm thường được sử dụng để giới thiệu một lời giải thích hoặc một tóm tắt của những gì được nói trước đó.
Ví dụ: He had one goal in mind: to become the best athlete in the world.
2. Dấu gạch ngang
Dấu gạch ngang là một dấu câu được sử dụng để nối các từ hoặc các phần của từ lại với nhau. Nó cũng có thể được sử dụng để tạo ra các từ kỹ thuật hoặc từ viết tắt.
Các trường hợp sử dụng:
- Nối các từ hoặc các phần của từ lại với nhau: Dấu gạch ngang thường được sử dụng để nối các từ hoặc các phần của từ lại với nhau, tạo ra một từ hoặc một cụm từ mới.
Ví dụ: state-of-the-art, high-speed, well-known
- Tạo từ viết tắt: Trong một số trường hợp, dấu gạch ngang được sử dụng để tạo ra các từ viết tắt hoặc từ viết ngắn gọn.
Ví dụ: sci-fi (science fiction), ex-president (former president)
3. Dấu đóng mở ngoặc
Dấu đóng mở ngoặc thường được sử dụng để đưa vào một thông tin bổ sung, một giải thích, hoặc một ý kiến phụ vào một câu.
Các trường hợp sử dụng:
- Thêm thông tin bổ sung: Dấu đóng mở ngoặc thường được sử dụng để thêm vào các thông tin bổ sung hoặc một ý kiến phụ trong một câu.
Ví dụ: The population of London (including its metropolitan area) is over 14 million.
- Thêm ví dụ hoặc trích dẫn: Trong một số trường hợp, dấu đóng mở ngoặc có thể được sử dụng để thêm vào các ví dụ minh họa hoặc các trích dẫn trong một câu.
Ví dụ: The company’s motto is “Quality first” (as stated in their mission statement).
III. Những dấu câu tuyệt đối không nên dùng (nhưng học sinh vẫn dùng)
1. Dấu ba chấm
Dấu ba chấm (…) trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ sự tiếp tục hoặc sự chưa kết thúc của một ý hay một suy nghĩ. Tuy nhiên, trong văn phong học thuật như IELTS Writing, việc sử dụng dấu ba chấm để kết thúc một câu hoặc một ý không phù hợp và không được khuyến khích.
Lý do chính là vì việc sử dụng dấu ba chấm tạo ra sự không chắc chắn và làm cho câu trở nên mơ hồ và không rõ ràng. Trong văn viết chính thống, việc kết thúc câu với một dấu câu phải tuân thủ các nguyên tắc ngữ pháp và đảm bảo sự rõ ràng và chính xác của ý nghĩa được truyền đạt.
Ví dụ:
- Không phù hợp: “The impact of climate change on agriculture is significant …”
- Phù hợp: “The impact of climate change on agriculture is significant.”
Do đó, trong IELTS Writing Task 2, hãy tránh sử dụng dấu ba chấm để kết thúc câu hoặc một ý và thay vào đó, hãy sử dụng các dấu câu phù hợp như dấu chấm (.) để đảm bảo tính rõ ràng và chuyên nghiệp của văn bản.
2. Dấu ngoặc kép
Dấu ngoặc kép (“…”) trong tiếng Anh thường được sử dụng để bao quanh một từ hoặc một cụm từ để chỉ sự trích dẫn, hoặc để bao quanh một thông tin bổ sung hoặc giải thích. Tuy nhiên, trong văn phong học thuật như IELTS Writing, việc sử dụng dấu ngoặc kép không phù hợp vì trong văn viết chính thống, việc sử dụng dấu ngoặc kép để bao quanh một thông tin bổ sung có thể làm mất đi sự rõ ràng và chính xác của văn bản. Thay vào đó, người viết nên sử dụng các cách khác để trình bày thông tin bổ sung một cách rõ ràng và dễ hiểu.
Ví dụ:
- Không phù hợp: “Many people believe that “money is the root of all evil.””
- Phù hợp: “Many people believe that money is the root of all evil.”
Do đó, trong IELTS Writing Task 2, hãy tránh sử dụng dấu ngoặc kép để bao quanh thông tin bổ sung và thay vào đó, hãy sử dụng cách khác như viết ra thông tin đó một cách rõ ràng và chính xác.
3. Dấu nháy đơn
Dấu nháy đơn trong tiếng Anh thường được sử dụng để rút gọn từ (ví dụ: can’t, won’t, wouldn’t, haven’t, mustn’t) và để ám chỉ sự sở hữu của một danh từ. Tuy nhiên, trong IELTS Writing, học sinh sẽ cần tránh sử dụng chúng trong những tình huống liên quan đến rút gọn từ. Lý do chính là vì trong văn viết chính thống, việc sử dụng dấu nháy đơn để rút gọn từ có thể tạo ra sự thiếu chính xác và không chuyên nghiệp. Thay vào đó, người viết nên sử dụng từ đầy đủ và tránh sử dụng các dạng viết tắt không chính thống trong bài viết của mình.
Ví dụ:
- Không phù hợp: “Students can’t focus on their studies when they have too many distractions.”
- Phù hợp: “Students cannot focus on their studies when they have too many distractions.”
Do đó, trong IELTS Writing Task 2, hãy tránh sử dụng dấu nháy đơn để rút gọn từ và thay vào đó, hãy sử dụng từ đầy đủ để bảo đảm tính chính xác và chuyên nghiệp của văn bản.
Thông tin liên hệ
Để được tư vấn chi tiết về khóa học IELTS tại ESEED Language, học viên có thể liên hệ theo thông tin bên dưới. Hoặc có thể để lại tại form liên hệ, chúng tôi sẽ phản hồi trong 24h làm việc.
- Hotline: 037.463.6669
- Website: https://eseed.vn
- Email: eseed.languageacademy@gmail.com