Khi nhắc đến từ “ give ”, ta thường nghĩ đến những hành động như là trao tặng hoặc giúp đỡ ai đó. Nhưng trên thực tế, đây là một từ khá đa dạng và linh hoạt trong tiếng anh khi có thể kết hợp với các từ khác tạo thành cụm động từ hay chính là phrasal verbs.
Không chỉ giúp diễn đạt ý tưởng một cách ngắn gọn, dễ hiểu mà còn trở nên tự nhiên hơn. Hãy cùng chúng mình tìm hiểu những cụm động từ phổ biến của “ give ” qua bài viết này nhé !
1. Give credence to
“Give credence to” dùng để công nhận một ý kiến hoặc bằng chứng có độ tin cậy. Thường dùng trong nghiên cứu, pháp lý, hay báo cáo để xác thực tính chính xác của một thông tin
Ví dụ : Many people give credence to rumors without checking the facts
( Nhiều người tin vào tin đồn mà không kiểm tra sự thật )
2. Give rise to
“Give rise to” nghĩa là gây ra hoặc dẫn đến một tình huống, sự kiện, hoặc hậu quả nào đó. Cụm này hay dùng khi nói về nguyên nhân – kết quả, đặc biệt trong học thuật, nghiên cứu, và phân tích xã hội
Ví dụ : The new poliey gave rise to many concerns
( Chính sách mới đã gây ra nhiều lo ngại )
3. Give weight to
“Give weight to” có nghĩa là coi trọng hoặc ưu tiên một ý kiến, thông tin, hoặc bằng chứng nào đó trong quá trình đánh giá hoặc ra quyết định. Cụm từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh thảo luận, họp hành, hoặc khi cần đưa ra quyết định dựa trên thông tin có giá trị
Ví dụ : She gave weight to his advice before deciding
( Cô ấy đã cân nhắc lời khuyên của anh ấy trước khi quyết định )
4. Give expression to
” Give expression to ” có nghĩa là thể hiện hoặc truyền tải một ý tưởng, cảm xúc hoặc suy nghĩ. Cụm từ này được sử dụng để nhấn mạnh cách mà con người bộc lộ cảm xúc hoặc ý tưởng của mình thông qua nghệ thuật, văn học hoặc giao tiếp.
Ví dụ : Art gives expression to complex emotions
( Nghệ thuật thể hiện những cảm xúc phức tạp)
5. Give impetus to
” Give impetus to ” có nghĩa là thúc đẩy hoặc tạo động lực cho một hành động, sự phát triển hay quá trình nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ ra rằng một sự kiện, chính sách
Ví dụ : The policy gave impetus to new innovations
( Chính sách này đã thúc đẩy những đổi mới )
6. Give oneself up to
” Give oneself up to ” có nghĩa là dấn thân hoàn toàn vào một hoạt động, sở thích hoặc cảm xúc nào đó. Cụm từ này thường được dùng để diễn tả việc người ta hoàn toàn tập trung, cam kết và đầu tư thời gian và năng lượng cho điều mà họ yêu thích hoặc đam mê.
Ví dụ : She gave herself up to her passion for music
(Cô ấy đã cống hiến hết mình cho niềm đam mê âm nhạc)
7. Give sanction to
” Give sanction to ” có nghĩa là phê chuẩn hoặc chấp thuận một hành động, quyết định hoặc chính sách nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý, chính trị hoặc tổ chức, khi một cơ quan có thẩm quyền đồng ý với một đề xuất hoặc hành động cụ thể.
Ví dụ : The committee gave sanetion to the new poliey proposal
( Ủy ban đã phê duyệt đề xuất chính sách mới )
8. Give pause to
” Give pause to ” có nghĩa là làm cho ai đó dừng lại và suy nghĩ về điều gì đó. Cụm từ này thường được sử dụng khi một thông tin hoặc sự kiện nào đó gây ra sự cân nhắc lại quan điểm hoặc quyết định của một người. Nó thể hiện sự quan trọng của thông tin trong việc ảnh hưởng đến cách mọi người nhìn nhận vấn đề.
Ví dụ : The unexpected event gave pause to the committee’s decision.
( Tình huống bất ngờ đã làm cho ủy ban dừng lại trong quyết định của họ )
9. Give voice to
” Give voice to ” có nghĩa là lên tiếng cho một vấn đề hoặc đại diện cho một nhóm người, đặc biệt là những người không có tiếng nói hoặc bị thiệt thòi. Cụm này thường được dùng trong bối cảnh xã hội, chính trị hoặc cộng đồng, khi mà sự đại diện và sự công nhận của các quan điểm, ý kiến là rất quan trọng.
Ví dụ : The organization aims to give voice to marginalized communities.
( (Tổ chức này nhằm mục đích lên tiếng cho các cộng đồng bị thiệt thòi )
10. Give scope to
” Give scope to ” có nghĩa là tạo cơ hội hoặc không gian cho ai đó phát triển, khám phá hoặc thể hiện khả năng của mình. Cụm này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục, phát triển cá nhân hoặc công việc, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hỗ trợ và khuyến khích sự sáng tạo, học hỏi.
Ví dụ : The new program gives scope to students to pursue their own research interests.
( Chương trình mới tạo cơ hội cho sinh viên theo đuổi sở thích nghiên cứu của mình )
Tóm lại, nắm vững phrasal verbs và sử dụng đúng cách không chỉ làm tăng thêm vốn từ vụng mà còn giúp ta diễn đạt suy nghĩ, ý tưởng một cách tự nhiên hơn. Eseed chúng mình mong rằng thông qua bài viết này, bạn đã có cho mình 10 cụm động từ vô cùng hữu ích, có thể áp dụng được trong thực tiễn. Nếu bạn đang gặp khó khăn với việc ” nâng band ” IELTS thì đừng ngần ngại mà hãy liên hệ với chúng mình để sớm đạt aim nha !