PHRASAL VERBS THÔNG DỤNG, PHỔ BIẾN CỦA TỪ “ GET ”
Dù chỉ mang nghĩa cực kì đơn giản, nhưng khi “ GET ” kết hợp với các giới từ khác nhau sẽ tạo ra ý nghĩa rất khác biệt và thú vị. Cũng chính bởi vì đa dạng, có tính ứng dụng cao nên việc ghi nhớ cũng có đôi phần khó khăn.
Tuy nhiên, khi đã nắm vững các phrasal verbs với “get”, bạn sẽ thấy rằng chúng rất hữu ích, không chỉ trong giao tiếp hàng ngày mà còn trong công việc và các kỳ thi quan trọng như IELTS. Dưới đây là 10 cụm phrasal verbs phổ biến nhất với từ “get” mà bạn có thể áp dụng dễ dàng trong nhiều ngữ cảnh.
1. GET ACROSS – truyền đạt ( ý tưởng, thông điệp )
Dùng khi bạn muốn làm cho người khác hiểu điều bạn đang nói hoặc viết. Thường xuất hiện trong công việc, học tập và các bài thi nói, viết.
Ví dụ : He got his point across clearly.
( Anh ấy truyền đạt quan điểm của mình một cách rõ ràng )
2. GET AHEAD – tiến bộ, thành công
Dùng khi bạn muốn nói về việc tiến bộ hoặc đạt được thành công trong sự nghiệp hoặc học tập. Rất hữu ích khi nói về mục tiêu dài hạn.
Ví dụ : She wants to get ahead in her career.
( Cô ấy muốn tiến bộ trong sự nghiệp )
3. GET AROUND – di chuyển, vượt qua khó khăn
Ngoài nghĩa là di chuyển từ nơi này sang nơi khác, nó còn có nghĩa là vượt qua hoặc giải quyết vấn đề một cách khéo léo.
Ví dụ : It’s easy to get around the city by bus
( Đi lại trong thành phố bằng xe buýt rất dễ )
4. GET IN TOUCH – giữ liên lạc
Thường dùng khi bạn muốn nói về việc giữ kết nối với ai đó, có thể là trong công việc, bạn bè, hoặc đối tác.
Ví dụ : I’ll get in touch with you tomorrow
( Tôi sẽ liên lạc với bạn vào ngày mai )
5. GET DOWN TO – bắt đầu làm việc gì đó nghiêm túc
Khi bạn cần bắt đầu làm một việc gì đó một cách tập trung và nghiêm túc, đặc biệt là khi công việc quan trọng hoặc khó khăn.
Ví dụ : Let’s get down to business
( Hãy bắt tay vào việc thôi nào )
6. GET INVOLVED – tham gia vào
Cụm từ này dùng khi bạn tham gia hoặc dính líu vào một hoạt động, sự kiện, hay dự án nào đó
Ví dụ : You should get involved in the community
( Bạn nên tham gia vào cộng đồng )
7. GET OVER WITH – hoàn thành nhanh chóng một việc mà bản thân không thấy dễ chịu
Dùng khi bạn muốn làm xong một việc khó chịu hoặc khó khăn để không còn phải lo nghĩ về nó nữa
Ví dụ : Let’s get this task over with
(Hãy hoàn thành công việc này đi )
8. GET AWAY – thoát khỏi, đi nghỉ ngơi
Dùng khi bạn muốn trốn thoát khỏi tình huống căng thẳng hoặc đi nghỉ dưỡng để thư giãn sau thời gian làm việc mệt mỏi
Ví dụ : I need to get away for a few days to clear my mind.
(Tôi cần đi nghỉ vài ngày để thư giãn đầu óc.)
9. GET OUT OF – tránh né hoặc thoát khỏi trách nhiệm
Dùng khi bạn muốn nói về việc tránh hoặc thoát khỏi một nhiệm vụ hay trách nhiệm nào đó mà bạn không muốn làm.
Ví dụ : He tried to get out of doing his homework, but the teacher insisted.
(Anh ấy đã cố gắng trốn tránh làm bài tập về nhà, nhưng giáo viên không cho phép.)
10. GET THROUGH – vượt qua, hoàn thành
Dùng khi bạn vượt qua một thử thách, khó khăn, hoặc hoàn thành một nhiệm vụ khó. Thường được dùng trong học tập, thi cử hoặc công việc
Ví dụ : She finally got through the tough exam after weeks of studying.
(Cô ấy cuối cùng đã vượt qua kỳ thi khó sau nhiều tuần học tập.)
Tóm lại, những phrasal verbs với “get” thực sự hữu ích trong cả giao tiếp hằng ngày và khi bạn chuẩn bị cho các kỳ thi như IELTS.
Bằng cách hiểu rõ cách sử dụng của từng cụm động từ và thực hành một cách thường xuyên, ta sẽ dần nắm vững và sử dụng chúng một cách tự nhiên hơn. Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc học tiếng Anh hoặc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, đừng chần chừ mà hãy inbox chúng tớ ngay để sớm ngày đạt band nhé !