PHRASAL VERBS THÔNG DỤNG, PHỔ BIẾN CỦA TỪ “ BREAK ”

Việc sử dụng đúng các cụm động từ là cách giúp bài viết của ta trở nên tự nhiên và có điểm nhấn hơn. Phrasal verbs không chỉ giúp mở rộng vốn từ vựng mà còn làm cho bài viết trở nên sinh động hơn. Tuỳ thuộc từng bối cảnh, đối tượng mà ta sẽ cân nhắc sử dụng chúng sao cho khi diễn đạt ý tưởng không bị cụt ý. Hãy cùng Eseed Language Academy chúng tớ điểm qua top những phrasal verbs của “ break ” nha !

1. BREAK DOWN : phân tích vấn đề thành các phần nhỏ

Ví dụ :  The study broke down the problem into smaller, manageable sections

( Nghiên cứu đã chia nhỏ vấn đề thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn )

2. BREAK THROUGH : đạt được bước đột phá

Ví dụ : The research led to a breakthrough in climate change understanding

( Nghiên cứu đã dẫn đến một bước đột phá trong việc hiểu biết về biến đổi khí hậu )

3. BREAK OUT : Xuất hiện đột ngột

Ví dụ : A new trend in technology has broken out in recent years

( Một xu hướng công nghệ mới đã bùng nổ trong những năm gần đây )

4. BREAK AWAY : Tách ra khỏi cái cũ để thử cái mới

Ví dụ : The company broke away from traditional marketing for digital.

( Công ty đã tách khỏi tiếp thị truyền thống để chuyển sang tiếp thị kỹ thuật số )

5. BREAK OFF :  Dừng đàm phán do mâu thuẫn

Ví dụ : The negotiations broke off after the disagreement on key terms

( Các cuộc đàm phán đã bị phá vỡ sau khi bất đồng về các điều khoản chính )

6. BREAK INTO : Bắt đầu khám phá lĩnh vực mới

Ví dụ : The study broke into new areas of research on human behavior

( Nghiên cứu này đã mở ra những lĩnh vực nghiên cứu mới về hành vi của con người )

7. BREAK WITH : Từ bỏ phương pháp cũ, theo hướng đi mới

Ví dụ : The institution broke with outdated methods, adopting a new approach.

( Tổ chức này đã từ bỏ các phương pháp lỗi thời và áp dụng một cách tiếp cận mới )

8. BREAK EVEN : Hoà vốn, không lãi không lỗ

Ví dụ : After months of struggle, the company finally broke even

( Sau nhiều tháng vật lộn, cuối cùng công ty đã hòa vốn )

9. BREAK THE NEW GROUND : Khám phá, sáng tạo điều mới mẻ.

Ví dụ : The scientist broke new ground in cancer research

( Nhà khoa học đã mở ra hướng nghiên cứu mới về ung thư )

10. BREAK WITH THE PAST : Bỏ qua, từ bỏ quá khứ

Ví dụ : After moving to a new city, she decided to break with the past

( Sau khi chuyển đến một thành phố mới, cô quyết định đoạn tuyệt với quá khứ )

Mỗi phrasal verb đều có cách dùng riêng, nhưng khi biết cáchvận dụng, bạn sẽ thấy cách diễn đạt của mình tự nhiên hơn hẳn. Thay vì cố gắng “nhồi nhét” quá nhiều, hãy chia nhỏ kiến thức và luyện tập đều đặn. Học là cả một hành trình dài, nên kiên trì với mục tiêu của mình nhé !