NHỮNG COLLLOCATION THƯỜNG GẶP VỚI “TAKE”

Việc nắm vững collocations ( các cụm từ ) là một trong những yếu tố quan trọng để cải thiện điểm số, đặc biệt ở các phần thi Writing Task 2 và Speaking Part 3. Collocation giúp bài nói, bài viết của ta trở nên tự nhiên, phong phú, đồng thời thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ thành thạo. Khi nắm vững collocations, bạn sẽ tăng sự tự nhiên trong bài viết và nói, thể hiện tư duy phản biện sắc bén.

Trong bài viết này, hãy cùng Eseed Language Academy khám phá những collocations phổ biến với từ “take” và cách nâng cao kỹ năng sử dụng thực tế với những từ mang nặng tính học thuật nhé !

1. Take precedence (over something)

Dịch: Được ưu tiên hơn.

Safety takes precedence over speed.

Khi làm bài thi Writing, bạn sẽ thường gặp các chủ đề về quyết định, chính sách. “Take precedence” là một collocation học thuật, rất phù hợp để so sánh tầm quan trọng giữa các yếu tố trong một tình huống.

2. Take issue with (something/someone)

Dịch: Không đồng tình với.

She took issue with his comments.

Đây là cách nói lịch sự và học thuật khi bạn không đồng ý với ai đó. Trong IELTS Writing Task 2 hoặc Speaking Part 3, bạn có thể sử dụng cụm này khi muốn phản biện một quan điểm nào đó.

3. Take account of (something)

Dịch: Xem xét, cân nhắc đến.

We must take account of environmental factors.

Cụm từ này rất thích hợp để thể hiện sự cẩn trọng khi đưa ra ý kiến hoặc đề xuất. Khi viết các bài luận về môi trường hoặc kinh tế, bạn có thể dùng “take account of” để nhấn mạnh việc cân nhắc các yếu tố quan trọng trước khi quyết định.

4. Take exception to (something)

Dịch: Phản đối mạnh mẽ.

He took exception to the criticism.

Khi bạn muốn bày tỏ sự phản đối mạnh mẽ trong bài viết hay bài nói, “take exception to” là một collocation hữu ích, giúp bạn diễn đạt sự bất đồng một cách chuyên nghiệp.

5. Take a stance on (something)

Dịch: Đưa ra lập trường, quan điểm.

The company took a stance on sustainability.

Việc đưa ra lập trường rõ ràng rất quan trọng trong phần thi Writing Task 2, đặc biệt là các đề bài yêu cầu thảo luận một vấn đề xã hội hoặc môi trường. Sử dụng “take a stance” giúp bạn thể hiện quan điểm một cách chắc chắn và rõ ràng.

6. Take as read

Dịch: Cho là hiển nhiên, không cần bàn cãi.

We took it as read that the report was accurate.

Trong bài thi, nếu bạn muốn đề cập đến một điều gì đó là hiển nhiên, không cần giải thích nhiều, “take as read” là cụm từ phù hợp. Điều này giúp câu văn trở nên gọn gàng và tránh lan man.

7. Take the initiative

Dịch: Chủ động.

She took the initiative in the project.

Trong các bài nói về dự án, công việc nhóm, hay phần Speaking liên quan đến công việc, cụm “take the initiative” thể hiện tính chủ động, khả năng lãnh đạo – một kỹ năng quan trọng mà các nhà tuyển dụng và người chấm thi đánh giá cao.

8. Take the view that

Dịch: Cho rằng, tin rằng.

He takes the view that more research is needed.

Đây là cụm từ rất hữu dụng trong các bài luận học thuật để trình bày quan điểm cá nhân mà vẫn giữ được sự khách quan. Bạn có thể sử dụng nó để bắt đầu một lập luận mà không làm bài viết trở nên quá chủ quan.

9. Take steps (to do something)

Dịch: Thực hiện các bước.

The team took steps to improve quality.

Cụm từ này rất phổ biến khi nói về việc thực hiện các biện pháp nhằm đạt được mục tiêu. Bạn có thể dùng trong các bài Writing về kế hoạch, chiến lược để thể hiện sự cụ thể và rõ ràng.

10. Take a toll (on something/someone)

Dịch: Gây ảnh hưởng xấu.

The stress took a toll on his health.

“Take a toll” thường được dùng để miêu tả tác động tiêu cực của một vấn đề, như công việc căng thẳng, biến đổi khí hậu hoặc kinh tế. Bạn có thể sử dụng collocation này trong các bài luận về ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài lên con người hoặc môi trường.

Để học collocations hiệu quả, bạn có thể ghi chú lại những cụm từ hay gặp và ví dụ để dễ nhớ hơn. Khi đọc bài mẫu, thử để ý cách họ dùng collocations rồi áp dụng vào bài viết của mình. Còn trong Speaking, đừng ngại dùng những cụm từ này, nó sẽ giúp bạn nói trôi chảy và tự nhiên hơn nhiều. Collocations là ” key ” giúp bạn nâng band IELTS, vậy nên hãy bắt đầu với việc nhớ hết những cụm phổ biến như “take” ở trên nha !