Những cặp tính từ, trạng từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh có nhiều cặp từ có dạng tính từ và trạng từ tương tự nhau dẫn đến nhiều người hay nhầm lẫn khi sử dụng những cặp từ này. Ngay bây giờ hãy cùng Eseed tìm hiểu rõ những cặp trạng từ, tính từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh và cách sử dụng sao cho đúng nhé.

Lý do có sự nhầm lẫn này bởi vì theo định nghĩa. Tính từ thêm đuôi “-ly” sẽ trở thành trạng từ. Tuy nhiên, một số trạng từ đuôi “-ly” không có xuất phát từ tính từ thêm “-ly” sau đuôi mà có ý nghĩa riêng biệt.

1. Late và Lately

Late có thể vừa là tính từ, vừa là trạng từ, mang nghĩa “near the end of a period of time/ muộn”
Ví dụ:

  • She arrived late for the meeting. (Cô ấy đến muộn cho cuộc họp.)
  • I should be heading home as it is late and I have an early start tomorrow. (Tôi nên về nhà vì đã muộn và ngày mai tôi phải bắt đầu sớm.)

Trong khi đó, lately là trạng từ, nghĩa là “recently/ gần đây, mới đây”

Ví dụ: 

  • Lately, he has been working on a new project. (Gần đây, anh ấy đã đang làm việc trên một dự án mới.)
  • She has been feeling tired lately. (Cô ấy đã cảm thấy mệt mỏi gần đây.)

2. Hard và Hardly

Hard có thể là tính từ với 2 nghĩa “difficult to understand/khó” hoặc “not easy to bend, cut/cứng” và trạng từ với nghĩa “vất vả, cực nhọc”.

Ví dụ:

  • The students had a hard time understanding the complex math problem. (Các học sinh gặp khó khăn trong việc hiểu bài toán toán học phức tạp.)
  • The bed was so hard that I couldn’t sleep well. (Chiếc giường quá cứng đến nỗi tôi không thể ngủ ngon.)
  • She had to work hard to earn her promotion in the company. (Cô ấy đã phải làm việc chăm chỉ để đạt được việc thăng chức trong công ty.)


Hardly là trạng từ có nghĩa “almost not”/ “hầu như không”

Ví dụ:

  • The book was so boring that I could hardly finish it. (Quyển sách quá nhàm chán đến mức tôi hầu như không thể đọc hết.)
  • She could hardly contain her excitement when she heard the good news. (Cô ấy gần như không thể kìm nén được sự hào hứng khi nghe tin vui.)

3. High and highly

High là tính từ và trạng từ khi muốn diễn tả ý liên quan đến độ cao với ý nghĩa “a large distance from top to bottom or a long way above the ground.”
Ví dụ:

  • The high temperature in the desert made it difficult for the travelers to continue their journey. (Nhiệt độ cao ở sa mạc làm cho việc tiếp tục hành trình của những người đi du lịch trở nên khó khăn.)

Highly là trạng từ mang nghĩa “very much/rất nhiều, rất”

Ví dụ:

  • She speaks highly of her mentor’s guidance during her career. (Cô ấy ca ngợi rất nhiều về sự hướng dẫn của người hướng dẫn trong sự nghiệp của mình.)
  • The team was highly motivated to win the championship. (Đội đã rất hứng thú để giành chức vô địch.)

4. Near và nearly

Near là tính từ mang nghĩa “not far away in distance/ gần”.

Ví dụ:

  • The grocery store is near my house. (Cửa hàng tạp hóa gần nhà tôi.)

 Nearly là trạng từ mang nghĩa “almost/ hầu hết, gần như”

Ví dụ:

  • I have nearly finished my homework. (Tôi gần như đã hoàn thành bài tập về nhà của mình.)
  • The cake is nearly finished, just one slice left. (Chiếc bánh gần như đã hết, chỉ còn một lát duy nhất.)

5. Full và Fully

Full là tính từ mang nghĩa “a lot/ đầy, nhiều”

Ví dụ:

  • The theater was full of excited spectators eagerly waiting for the play to begin. (Nhà hát đầy ắp khán giả hào hứng đang háo hức chờ đợi vở kịch bắt đầu.)

Fully là trạng từ mang nghĩa “completely/ hoàn toàn”

Ví dụ:

  • She fully intended to complete the project ahead of schedule. (Cô ấy hoàn toàn có ý định hoàn thành dự án trước thời hạn.)

Thông tin liên hệ

Để được tư vấn chi tiết về khóa học IELTS tại ESEED Language, học viên có thể liên hệ theo thông tin bên dưới. Hoặc có thể để lại tại form liên hệ, chúng tôi sẽ phản hồi trong 24h làm việc.

  • Hotline: 037.463.6669
  • Website: https://eseed.vn
  • Email: eseed.languageacademy@gmail.com