Thời gian là một khái niệm trừu tượng, rất khó để định nghĩa và không thể nắm bắt được. Trong cuộc sống hằng ngày của chúng ta, có rất nhiều idiom hay còn gọi là thành ngữ liên quan đến vấn đề thời gian. Việc sử dụng thành thạo những idiom này không chỉ giúp chúng ta diễn đạt những khoảnh khắc đặc biệt, cảm xúc và tình huống khác nhau một cách sinh động và còn làm cho giao tiếp trở nên tự tin hơn. Hãy cùng Eseed Language Academy học những idiom thú vị về thời gian mà cậu có thể áp dụng trong giao tiếp.
1. Time flies
Nghĩa : thời gian trôi nhanh
Ví dụ: “Time flies when you’re having fun.”
Dịch: Thời gian trôi nhanh khi bạn vui vẻ.
Thành ngữ này thường được sử dụng khi cậu cảm thấy thời gian trôi qua rất nhanh, đặc biệt là khi cậu đang tận hưởng hoặc làm những điều mình yêu thích
2. In the nick of time
Nghĩa: Vừa kịp lúc
Ví dụ: “I got smarter, I got harder in the nick of time.”
Dịch: Đúng lúc tôi trở nên thông minh hơn, cứng rắn hơn.
Cụm từ này miêu tả việc xảy ra đúng lúc, ngay trước khi quá muộn. Nó thường được sử dụng để mô tả những tình huống khẩn cấp.
3. Around the clock
Nghĩa: Liên tục, suốt ngày đêm
Ví dụ: “The hospital staff worked around the clock to save the patients.”
Dịch: Nhân viên bệnh viện làm việc liên tục suốt ngày đêm để cứu bệnh nhân.
Cụm từ này dùng để mô tả những hoạt động diễn ra không ngừng nghỉ, bất kể ngày đêm.
4. Beat the clock
Nghĩa: Hoàn thành trước thời hạn
Ví dụ: “She managed to beat the clock and submit her assignment early.”
Dịch: Cô ấy đã kịp hoàn thành bài tập và nộp trước thời hạn.
Thành ngữ này ám chỉ việc hoàn thành một nhiệm vụ trước khi thời gian kết thúc, thường trong các tình huống gấp gáp.
5. Once in a blue moon
Nghĩa: Hiếm khi xảy ra
Ví dụ: “He visits his family once in a blue moon.”
Dịch: Anh ta hiếm khi về thăm gia đình.
Thành ngữ này dùng để diễn tả những sự kiện rất hiếm khi xảy ra, giống như hiện tượng “trăng xanh” (blue moon) mà chỉ xuất hiện vài năm một lần. Cậu có thể dùng idiom này để nói về những việc rất đặc biệt hoặc khó gặp.
6. Better late than never
Nghĩa: Muộn còn hơn không
Ví dụ: “He finally apologized, better late than never.”
Dịch: Cuối cùng anh ấy cũng xin lỗi, muộn còn hơn không.
Câu này thể hiện rằng việc gì đó diễn ra muộn còn tốt hơn là không diễn ra.
7. The eleventh hour
Nghĩa: Phút chót, gần đến hạn
Ví dụ: “They made the decision at the eleventh hour.”
Dịch: Họ đưa ra quyết định vào phút chót.
Cụm từ này chỉ những quyết định hoặc hành động được đưa ra ngay trước thời điểm cuối cùng.
8. Behind the times
Nghĩa: Lạc hậu, lỗi thời
Ví dụ: “His ideas are a bit behind the times.”
Dịch: Ý tưởng của anh ấy có phần lạc hậu.
Dùng để chỉ những người hoặc ý tưởng lỗi thời, không còn phù hợp với hiện tại.
9. Call it a day
Nghĩa: Kết thúc công việc trong ngày
Ví dụ: “Let’s call it a day and continue tomorrow.”
Dịch: Hãy kết thúc công việc hôm nay và tiếp tục vào ngày mai.
Thành ngữ này ám chỉ việc quyết định dừng lại công việc và nghỉ ngơi sau một ngày làm việc.
10. Save time
Nghĩa: Tiết kiệm thời gian
Ví dụ: “We can save time if we take the shortcut.”
Dịch: Chúng ta có thể tiết kiệm thời gian nếu đi đường tắt.
Cụm từ này dùng để mô tả việc cắt giảm thời gian cần thiết để hoàn thành việc gì đó.
11. Time after time
Nghĩa: Lặp đi lặp lại
Ví dụ: “Time after time, he makes the same mistake.”
Dịch: Anh ta lặp đi lặp lại cùng một sai lầm.
Thành ngữ này thể hiện một hành động hoặc sự kiện xảy ra nhiều lần.
12. Ahead of time
Nghĩa: Trước thời hạn
Ví dụ: “We finished the project ahead of time.”
Dịch: Chúng tôi đã hoàn thành dự án trước thời hạn.
Cụm từ này diễn tả việc hoàn thành trước một thời hạn nào đó.
13. Out of time
Nghĩa: Hết thời gian
Ví dụ: ” Said, I’m too late to make you mine, out of time.”
Dịch: Nói rằng đã quá muộn để khiến em thuộc về anh, chẳng còn thời gian nữa
Cụm từ này ám chỉ tình trạng không còn nhiều thời gian để hoàn thành việc gì đó.
14.Bide your time
Nghĩa: Chờ đợi thời cơ
Ví dụ: “He’s just biding his time until the right opportunity comes along.”
Dịch: Anh ấy chỉ đang chờ đợi thời cơ thích hợp đến.
Thành ngữ này ám chỉ việc kiên nhẫn chờ đợi cho đến khi cơ hội tốt đến.
15. Time is money
Nghĩa: Thời gian là vàng bạc
Ví dụ: “Remember, time is money, so don’t waste it.”
Dịch: Hãy nhớ rằng thời gian là vàng bạc, đừng lãng phí nó.
Câu này nhấn mạnh tầm quan trọng của thời gian và việc phải sử dụng nó một cách hiệu quả.
16. At the drop of a hat
Nghĩa: Ngay lập tức
Ví dụ: “He would leave work at the drop of a hat if he won the lottery.”
Dịch: Anh ấy sẽ bỏ việc ngay lập tức nếu trúng xổ số.
Thành ngữ này diễn tả hành động xảy ra mà không cần suy nghĩ lâu hoặc không cần sự chuẩn bị trước.
17. Third time’s a charm
Nghĩa: Quá tam ba bận
Ví dụ: “Don’t give up, the third time’s a charm.”
Dịch: Đừng bỏ cuộc, lần thứ ba sẽ thành công.
Dùng để diễn tả hy vọng rằng lần thứ ba thử sẽ thành công sau hai lần thất bại.
18. A stitch in time saves nine
Nghĩa: Làm ngay cho khỏi rách việc
Ví dụ: “Fix the leak now; a stitch in time saves nine.”
Dịch: Sửa chỗ rò rỉ ngay đi, sẽ đỡ tốn công hơn sau này.
Thành ngữ này khuyên rằng giải quyết vấn đề ngay từ đầu sẽ giúp tránh được những rắc rối lớn hơn sau này.
19. In the long run
Nghĩa: Về lâu dài
Ví dụ: “In the long run, this investment will pay off.”
Dịch: Về lâu dài, khoản đầu tư này sẽ có lợi.
Cụm từ này chỉ về kết quả sẽ có lợi sau một khoảng thời gian dài.
20. Pressed for time
Nghĩa: Bị áp lực về thời gian
Ví dụ: “I’m pressed for time today, can we meet tomorrow?”
Dịch: Hôm nay tôi rất bận, chúng ta có thể gặp vào ngày mai không?
Thành ngữ này diễn tả tình trạng phải làm việc trong một khoảng thời gian rất hạn hẹp.
21. Time will tell
Nghĩa: Thời gian sẽ trả lời
Ví dụ: “Only time will tell if the new policy works.”
Dịch: Chỉ có thời gian mới trả lời liệu chính sách mới có hiệu quả hay không.
Dùng để diễn tả việc chỉ có thể biết kết quả sau một thời gian dài.
22. Buy time
Nghĩa: Câu giờ
Ví dụ: “He’s trying to buy time by asking unnecessary questions.”
Dịch: Anh ấy đang cố câu giờ bằng cách đặt những câu hỏi không cần thiết.
Thường được dùng khi ai đó muốn câu giờ hoặc kéo dài thời gian để có thêm cơ hội hoàn thành một việc gì đó, chuẩn bị kỹ hơn, hoặc tìm giải pháp cho một tình huống khó khăn
23. Live on borrowed time
Nghĩa: Sống sót qua thời gian dự đoán, sống trong thời gian vay mượn
Ví dụ: ” I’d live and die for moments that we stole, on begged and borrowed time.”
Dịch: Em sẵn sàng đánh đổi tất cả, sống chết chỉ để có được những khoảnh khắc cầu xin và vay mượn này
Thành ngữ này diễn tả cảm giác sống sót qua một tình huống khó khăn và cảm nhận rằng mình đang được “thêm” thời gian
24. Race against time
Nghĩa: Chạy đua với thời gian
Ví dụ: “It was a race against time to finish the project before the deadline.”
Dịch: Đó là cuộc chạy đua với thời gian để hoàn thành dự án trước hạn chót.
Dùng để mô tả tình huống cần hoàn thành một nhiệm vụ nhanh chóng, trước khi thời gian kết thúc.
25. Have the time of your life
Nghĩa: Trải qua khoảng thời gian tuyệt vời nhất
Ví dụ: “She had the time of her life at the concert last night.”
Dịch: Cô ấy đã có khoảng thời gian tuyệt vời tại buổi hòa nhạc tối qua.
Cụm từ này diễn tả việc tận hưởng một khoảnh khắc hoặc sự kiện thật sự đáng nhớ và vui vẻ.
26. Kill time
Nghĩa: Giết thời gian
Ví dụ: “We played cards to kill time while waiting for the train.”
Dịch: Chúng tôi chơi bài để giết thời gian trong lúc chờ tàu.
Thành ngữ này được dùng để mô tả việc làm điều gì đó để làm trôi qua thời gian trong lúc chờ đợi.
27. Make up for lost time
Nghĩa: Bù đắp cho thời gian đã mất
Ví dụ: “Now that I’ve finished my exams, I’m going to make up for lost time and see my friends.”
Dịch: Giờ tôi đã thi xong, tôi sẽ bù đắp cho thời gian đã mất và gặp lại bạn bè.
Cụm từ này diễn tả việc cố gắng bù đắp những điều đã bỏ lỡ sau khi không có đủ thời gian trước đó.
28. Time is of the essence
Nghĩa: Thời gian là quan trọng
Ví dụ: “Time is of the essence if we want to save the patient.”
Dịch: Thời gian rất quan trọng nếu chúng ta muốn cứu bệnh nhân.
Dùng để nhấn mạnh rằng thời gian là yếu tố quyết định trong một tình huống.
29. Do time
Nghĩa: Ngồi tù
Ví dụ: “He did time for robbery a few years ago.”
Dịch: Anh ta đã từng ngồi tù vì tội cướp vài năm trước.
Thành ngữ này ám chỉ việc phải chịu án phạt trong tù.
30. Lose track of time
Nghĩa: Quên mất thời gian
Ví dụ: “She was so focused on her work that she lost track of time.”
Dịch: Cô ấy quá tập trung vào công việc đến nỗi quên mất thời gian.
Cụm từ này diễn tả việc quá tập trung vào một điều gì đó đến mức không nhận ra thời gian đã trôi qua.
Tóm lại, việc học thành ngữ về thời gian không chỉ giúp ta truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả mà còn mang lại sự tự nhiên, đa dạng trong mọi chủ đề. Trên đó là 30 idiom mà có thể bạn chưa biết, nếu bạn đang loay hoay mãi với việc nâng band thì nhắn cho chúng mình để được làm bài test miễn phí nha !