ĐỪNG BỎ QUA CÁC CẤU TRÚC VỚI MAKE PHỔ BIẾN TRONG TIẾNG ANH

Động từ Make là một từ phổ biến và thường xuyên được sử dụng trong tiếng Anh. Cũng chính vì vậy mà có rất nhiều những cụm từ đi cùng với Make đồng thời mang những ý nghĩa khác nhau. Hãy cùng Eseed Language Academy bỏ túi ngay tuyển tập các collocation thường dùng cũng như các cấu trúc của “make” nhé!

Make + sb / sth + N

Cấu trúc Make + sb / sth + N là cấu trúc thông dụng thường gặp trong tiếng Anh. Cấu trúc này được dùng với ý nghĩa: (cái gì/ai) khiến ai đó/vật gì đó trở thành cái gì.

Ví dụ:

  • It’s the local food that makes Vietnam such a popular tourist destination. (Ẩm thực địa phương đã khiến Việt Nam trở thành một điểm đến du lịch hấp dẫn.)
  • He made her his secretary. (Anh ta chọn cô ấy làm thư ký cho mình.)

Cấu trúc tương đương: make sb/sth become sth

Make + sb / sth + V

Ý nghĩa: (cái gì/ai) khiến, bắt ai đó/vật gì đó làm cái gì. 

Đây là mẫu câu cầu khiến thường dùng trong tiếng Anh. Lưu ý, sử dụng động từ nguyên thể không có to.

Ví dụ:

  • He always makes me laugh. (Anh ấy luôn làm tôi cười.)
  • We plant flowers to make our house look more beautiful. (Chúng tôi trồng hoa để khiến ngôi nhà trông đẹp hơn.)

Cấu trúc tương đương: cause sb/sth to do sth

Cấu trúc bị động: sb/sth be made to do something

Ví dụ: The prisoners are made to dig holes and fill them up again. (Những kẻ tù nhân bị bắt đào hố rồi lại lấp hố.)

Make + sb / sth + Adj

Ý nghĩa: (cái gì/ai) làm cho ai đó/vật gì đó trở thành, trở nên như nào.

Ví dụ:

  • The heat is making me tired. (Cái nóng làm tôi mệt quá.)
  • If you open some windows, you’ll make it cooler. (Nếu bạn mở mấy cái cửa sổ, bạn sẽ làm cho nó mát hơn.)

Cấu trúc tương đương: cause sb/sth to be + adj, keep +Sb/Sth + Adj

Cấu trúc thường gặp: make it possible/impossible (fỏr sb/sth) to do sth = cause sb/sth to happen

Ý nghĩa: khiến cho (ai/cái gì) có thể/không thể làm được cái gì.

Nếu theo sau make là một động từ nguyên thể có to, thì ta phải có giả tân ngữ it đứng giữa make và possible

Ví dụ: The new bridge makes it possible to cross the river easily and quickly. (Cái cầu mới khiến cho người ta qua sông dễ dàng và nhanh chóng.

Make oneself + P2

Ý nghĩa: Làm cho bản thân được nghe thấy, được hiểu. Cấu trúc này được dùng phổ biến với understood và heard.

Ví dụ:

  • She had to shout to make herself heard above the sound of the music. (Cô ấy phải hét lên để người ta nghe được cô ấy giữa tiếng nhạc.)
  • I can make myself understood in Korean, but I’m not fluent. (Tôi có thể khiến người khác hiểu được mình khi dùng tiếng Hàn, nhưng tôi không nói lưu loát lắm.)

Make sth of sb/sth

Ý nghĩa: Làm cho ai/cái gì trở thành cái gì.

Ví dụ:

  • This isn’t very important—I don’t want to make an issue of it. (Việc này không quan trọng lắm. Tôi không muốn làm cho nó trở nên phức tạp.)
  • Don’t make a habit of it. (Đừng khiến nó trở thành thói quen.)

Thông tin liên hệ

Để được tư vấn chi tiết về khóa học IELTS tại ESEED Language, học viên có thể liên hệ theo thông tin bên dưới. Hoặc có thể để lại tại form liên hệ, chúng tôi sẽ phản hồi trong 24h làm việc.

  • Hotline: 037.463.6669
  • Website: https://eseed.vn
  • Email: eseed.languageacademy@gmail.com