1) Could/May/Might + have + P2: có lẽ đã
Diễn tả một điều gì đó có thể có hoặc không xảy ra trong quá khứ, nhưng người nói không dám chắc.
Example:
Quynh could have gone out with Mai yesterday (Quỳnh có lẽ đã ra ngoài cùng Mai vào hôm qua. Người nói không dám chắc là hành động này có đúng hay không)
2) Should (Ought to) + have + P2: lẽ ra phải, lẽ ra nên
- Diễn tả một điều gì lẽ ra đã xảy ra trong quá khứ, nhưng thực tế là không xảy ra.
Example: William should have gone to school this morning (Lẽ ra William phải đi học vào sáng nay. Nhưng thực tế là sáng nay cậu ấy không đi học)
- Diễn tả sự đáng tiếc, hối hận
Example: I failed the entry examination. I should have studied harder (Tôi đã trượt kì thi đầu vào, lẽ ra tôi nên chăm học hơn)
3) Must have + P2: chắc hẳn đã, hẳn là
Diễn tả suy đoán chắc chắc trong quá khứ dựa vào thực tế
Example: He got mark 10 in the Korean test. He must have studied hard (Anh ấy đã lấy được 10 điểm trong bài kiểm tra tiếng Hàn. Chắc hẳn anh ấy đã học rất chăm chỉ)
Note:
Phủ định của nó là Can’t have P2. Không tồn tại Mustn’t have P2 trong tiếng Anh. Ngoài ra, chúng ta còn có thêm cấu trúc Must have been V-ing và được hiểu theo nghĩa chắc hẳn lúc ấy đang
Example: He didn’t reply the massage. He must have been playing badminton with his friend (Anh ấy đã không trả lời tin nhắn, chắc hẳn lúc đó anh ấy đang chơi bóng bàn với bạn)
4) Would have + P2: không có thật trong quá khứ
- Would have + P2: không có thật trong quá khứ. Sử dụng Would have + past participle như là một phần của câu điều kiện loại 3.
Example: If I had had enough money, I would have bought a car (Nhưng thực tế tôi không có đủ tiền, và tôi cũng không mua ô tô).
- Chúng ta cũng có thể dùng would have + past participle để nói về những điều bạn muốn làm nhưng bạn không làm. Cách dùng này rất giống với câu điều kiện loại 3 nhưng ta không cần mệnh đề if đi kèm.
I would have gone to the party, but I was really busy.
(= Tôi muốn đên dự tiệc nhưng tôi bận -> Câu này có thể viết lại bằng câu điều kiện loại 3 như sau: If I hadn’t been so busy, I would have gone to the party.)
I would have called you, but I didn’t know your number.
(= Tôi muốn gọi cho bạn nhưng tôi không biết só, vì thế tôi không gọi)
A: Nobody volunteered to help us with the fair
B: I would have helped you. I didn’t know you needed help.
(= Câu này có thể viết lại bằng câu điều kiện như sau: If I had known that you needed help, I would have helped you.)
Thông tin liên hệ
Để được tư vấn chi tiết về khóa học IELTS tại ESEED Language, học viên có thể liên hệ theo thông tin bên dưới. Hoặc có thể để lại tại form liên hệ, chúng tôi sẽ phản hồi trong 24h làm việc.
-
- Hotline: 037.463.6669
- Website: https://eseed.vn
- Email: eseed.languageacademy@gmail.com